Category:760s BC

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>前760年代; K. a. 760ko hamarkada; Década del 760 e.C.; 760-an SM; 760idí RC; دهه ۷۶۰; 前760年代; 760'erne f.Kr.; ई.पू. ७६२; 前760年代; عقد 760 ق.م; 760-769 לפנה"ס; Decennium 77 a.C.n.; 前760年代; 760-luku eaa.; 760-ти п.н.е.; 760te p.n.e.; anni 760 a.C.; খ্রিষ্টপূর্ব ৭৬০-এর দশক; années 760 av. J.-C.; 760. aastad eKr; Mil. av. 760-lar; MÖ 760'lar; Thập niên 760 TCN; 前760年代; ჯვ. წ. 760-იანეფი; 760s BC; 760е п. н. е.; 760-talet f.Kr.; 760-я да н. э.; 760-еллар; Dècada del 760 aC; 760 nga dekada UC; Miaka ya 760 KK; 760-årene f.Kr.; 769-760 v.Chr.; 760-e pne.; 760-an SM; anni 760 a.C.; 760-е годы до н. э.; Década de -760; عقد 760 ق.م; 前760年代; 60. roky 8. storočia pred Kr.; década; áratugur; dekad; لسيزه; десетилетие; دہاکا; 年代; desaťročie; decenni; 年代; 年代; 십년; দশক; jardeko; десетлетие; decenija; দশক; décennie; ديکد; יארצענדלינג; दशक; lětdźesatk; thập kỷ; desmitgade; dekade; деценија; década(s); decade; Joerzéngt; tiår; tiår; dasawarsa; ದಶಕ; دەیە; decade; عقد; 年代; évtized; દાયકો; hamarkada; yardeko; década enantes de Cristu; десятилетие VIII века до н. э.; dekna'a; Jahrzehnt; dekáda; deich mbliana; دهه; decennia; årti; ათწლეული; 十年紀; decennio; дзесяцігоддзе; عقد; दशक; עשור; decennium; decénio; दशक; 年代; vuosikymmen; tekau tau; decennium; lååi eeʹǩǩed; عقد; decennio; deceniu; 儒略曆或格里曆前769年至前760年; dècada; aastakümned; dekada; унъеллык; deceni; дзесяцігодзьдзе; degawd; ਦਹਾਕਾ; década; onyıl; logijahki; decennium; dešimtmetis; desetletje; ihelohe; பத்தாண்டு; عشرہ; ทศวรรษ; mwongo; dekada; decenija; десятиліття; Уон сыл; ڏھاڪو; దశాబ్దము; dehsal; ვითწანურა; desetljeće; 年代; 764 aC; دههٔ ۷۶۰; ۷۶۴; ۷۶۰; دههٔ 760; ۷۶۱; دهه 760; ۷۶۵; ۷۶۲; ۷۶۹; ۷۶۳; ۷۶۶; ۷۶۸; Мил. ав. 760-лар</nowiki>
Thập niên 760 TCN 
thập kỷ
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
  • 760 TCN
  • 764 TCN
  • 765 TCN
  • 769 TCN
  • 761 TCN
  • 762 TCN
  • 763 TCN
  • 766 TCN
  • 768 TCN
  • 767 TCN
Thời điểm
  • thập niên 760 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata
8th century BC: 790s 780s 770s 760s 750s 740s 730s 720s 710s 700s

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

 

A

Tập tin trong thể loại “760s BC”

Thể loại này gồm tập tin sau.