Category:Carbides

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>carburo; карбиддер; karburo; carbur; Carbide; carbide; կարբիդներ; карбид; karbid; carbură; 炭化物; karbid; קרביד; карбіди; 탄화물; karbidi; карбидтер; karbido; karbidy; carbide; carburi; কার্বাইড; carbure; cairbíd; karbiidid; 碳化物; Karbiid; карбиды; karbid; karbid; ကာဗိုက်; carbeto; karbaid; karbīdi; کاربید; лarbidi; karbid; karbidi; carbeto; ကာဗိုက်; karbida; węglik; karbid; carbide; carbide; karbidi; 碳化物; کارباید; carbide; كربيد; καρβίδιο; karbid; fémek szénnel alkotott vegyületei; związek binarny złożony z kationu metalu lub półmetalu i anionu zbudowanego z węgla; kemiallinen yhdiste; Stoffgruppe binärer chemischer Verbindungen; 화합물의 부류; inorganic compound group; composto químico; 化學化合物; nhóm hợp chất vô cơ; Karbide; carbureto; carburetos; carbetos; carboneto; carbonetos; karbid; karbonido; węgliki</nowiki>
carbide 
nhóm hợp chất vô cơ
calcium carbide
Tải lên phương tiện
Là một
  • structural class of chemical entities
Là tập hợp con của
Gồm có
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q241906
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85020077
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 13163243j
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00572654
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 31463
định danh NKC: ph121454
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007283489905171
Edit infobox data on Wikidata
For salts and anions of acetylene and other alkynes, see Category:Acetylides.

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.

A

B

C

M

S

T

Tập tin trong thể loại “Carbides”

13 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 13 tập tin.