Category:Emperor Hàm Nghi

来自Wikimedia Commons
跳转到导航 跳转到搜索
<nowiki>Ham Nghi; 阮福明; Hàm Nghi; Hàm Nghi; Hàm Nghi; 咸宜帝; Hàm Nghi; 咸宜帝; Ham Nghi; האם נגי, קיסר וייטנאם; Hàm Nghi; 咸宜帝; 咸宜帝; 함응이; Hàm Nghi; Hàm Nghi; Hàm Nghi; 咸宜帝; Ham Nghi; 咸宜帝; ហាម ញី; Hàm Nghi; Hàm Nghi; Хам-нги-дэ; Hàm Nghi; Ham Nghi; 咸宜帝; สมเด็จพระจักรพรรดิห่าม งี; Hàm Nghi; Hàm Nghi; Ham Nghi; Hâm-gî Hông-tè; 咸宜帝; 阮出帝; Ham Nghi; Hàm Nghi; هام نغي; Hàm Nghi; Хам Нгі; imperatore vietnamita; 阮朝8代皇帝。阮福洪侅の五子; empereur d'Annam (1871-1944); kunstschilder uit Annam (1871-1944); император Вьетнама (Аннама); vietnamesischer Kaiser, achter Kaiser der Nguyễn-Dynastie (1885); Hoàng đế thứ 8 của triều Nguyễn, lãnh tụ phong trào Cần Vương chống Pháp; Vietnamese emperor (1871-1944); امبراطور فييتنامي; 越南阮朝第8代皇帝; 越南阮朝第8代皇帝; Ham Nghi; 出帝; 阮福明; Ham Nghi; Ham Nghi; Ham Nghi; Ham Nghi; Нгуен Фук Ынг Лить; Хам Нги; Nghi; Ham Nghi; 함의제; 응우옌 왕조의 함의제; 함의; Ham Nghi; Nguyễn Phúc Minh; Vua Hàm Nghi; Nguyễn Phúc Ưng Lịch; 阮福明; Nguyen Phuoc Minh</nowiki>
咸宜帝 
越南阮朝第8代皇帝
上传媒体
母语人名
  • Hàm Nghi
出生日期顺化市
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
死亡日期1944年1月14日
比阿尔
死因
国籍
职业
家族
父亲
母亲
  • 潘氏娴
兄弟姊妹
子女
  • 阮福如梅
  • 如李公主
  • 阮福明德
配偶
规范控制
维基数据 Q447616
国际标准名称标识符: 0000000031666957
虚拟国际规范文档标识符: 58341259
整合规范文档标识符: 1079189599
美国国会图书馆规范标识符: n96023507
IdRef标识符: 134459288
在维基数据编辑信息框数据

子分类

本分类有以下2个子分类,共有2个子分类。

分类“Emperor Hàm Nghi”中的媒体文件

以下8个文件属于本分类,共8个文件。