Category:Fiat G.91Y

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Fiat G.91Y
<nowiki>Fiat G.91Y; Fiat G.91Y; Fiat G.91Y; Fiat G.91Y; Fiat G.91Y; 菲亞特G.91Y戰鬥轟炸機; Fiat G.91Y; フィアット G.91Y; Fiat G.91Y; Fiat G.91Y; פיאט G.91Y; Fiat G.91Y; Fiat G.91Y; Fiat G.91Y; G.91Y; Fiat G.91Y; Fiat G.91Y; Fiat G.91Y; cacciabombardiere Aeritalia; avion chasseur-bombardier; Aeritalia; Aeritalia; Aeritalia; attack aircraft model by Fiat; Aeritalia; Aeritalia; attack aircraft model by Fiat; ground attack and reconnaissance aircraft by Aeritalia; ground attack and reconnaissance aircraft by Aeritalia; model letounu; Aeritalia; Aeritalia G.91Y; Aeritalia G.91Y; Aeritalia G.91Y; Aeritalia G.91Y; Aeritalia G.91Y; Aeritalia G.91Y; Aeritalia G.91Y; Aeritalia G.91Y; G91Y; Yankee; Aeritalia G.91Y; G91Y; G.91Y; Aeritalia G.91Y</nowiki>
Fiat G.91Y 
attack aircraft model by Fiat
Tải lên phương tiện
Là một
  • aircraft model
Là tập hợp con của
Quốc gia xuất xứ
Cách dùng
Phỏng theo
  • Fiat G.91R
Hãng sản xuất
First flight
  • 27 tháng 12 năm 1966
Chạy bởi
  • J85-GE-13A (2)
Khối lượng
  • 3.682 kg (empty weight)
  • 7.800 kg (loaded weight)
  • 8.700 kg (maximum takeoff weight)
Chiều dài
  • 11,67 m
Chiều cao
  • 4,43 m
Tốc độ
  • 0,93 Số Mach (0 m, 7.800 kg)
  • 0,95 Số Mach (9.145 m)
  • 0,75 Số Mach (10.670 m)
  • 5.180 m/min (0 m)
  • 1.110 km/h (0 m, never exceed speed)
Cruise speed
  • 630 km/h
Sải cánh
  • 9,01 m
Total produced
  • 67
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

8

Tập tin trong thể loại “Fiat G.91Y”

18 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 18 tập tin.