Category:Money of Malaysia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Các quốc gia ở Châu Á: Ả Rập Saudi · Afghanistan · Ai Cập‡ · Ấn Độ · Armenia‡ · Azerbaijan‡ · Bahrain · Bangladesh · Bhutan · Brunei · các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất · Campuchia · Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên · Cộng hòa Síp‡ · Đông Timor · Gruzia‡ · Hàn Quốc · Indonesia‡ · Iran · Iraq · Israel · Jordan · Kazakhstan‡ · Kuwait · Kyrgyzstan · Lào · Liban · Ma-lai-xi-a · Maldives · Mông Cổ · Myanma · Nepal · Nga‡ · Nhật Bản · Oman · Pakistan · Philippines · Qatar · Singapore · Sri Lanka · Syria · Tajikistan · Thái Lan · Thổ Nhĩ Kỳ‡ · Trung Quốc · Turkmenistan · Uzbekistan · Việt Nam · Yemen
Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Đài Loan – Các lãnh thổ khác: Hồng Kông · Ma Cao
‡: partly located in Asia
Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Đài Loan – Các lãnh thổ khác: Hồng Kông · Ma Cao
‡: partly located in Asia
đơn vị tiền tệ của Malaysia | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một | |||||
---|---|---|---|---|---|
Vị trí |
| ||||
Thuộc quyền tài phán | |||||
Ngày bắt đầu |
| ||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
B
C
M
Tập tin trong thể loại “Money of Malaysia”
8 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 8 tập tin.
-
Euro exchange rate to MYR.svg 800×400; 80 kB
-
Loke Yew 10 dollar.jpg 140×65; 5 kB
-
Loke Yew 20 dollar.jpg 130×72; 6 kB
-
Loke Yew 25 dollar.jpg 139×72; 6 kB
-
Loke Yew 5 dollar.jpg 126×64; 5 kB
-
Loke Yew Dollar.jpg 273×448; 62 kB
-
Malasia.jpg 1.748×1.734; 806 kB
-
MYR-USD v2.svg 700×400; 226 kB