Category:153 (number)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
số: | (one hundred fifty-three) |
---|---|
là một: | số tự nhiên, odd number, Số tam giác, Số lục giác, hợp số và harshad number |
other integers: | 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 · 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 0 · 10 · 20 · 30 · 40 · 50 · 60 · 70 · 80 · 90 · 100 · 110 · 120 · 130 · 140 · 150 · 160 · 170 · 180 · 190 · 200 · 210 · 220 · 230 · 240 · 250 · 260 · 270 · 280 · 290 · 300 · 310 · 320 · 330 · 340 · 350 |
số tự nhiên | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một |
| ||||
---|---|---|---|---|---|
Phân tích số nguyên | 32 × 17 | ||||
hexadecimal in 0-9A-F notation | 99 | ||||
binary in 0/1 notation | 10011001 | ||||
Chữ số Thái Lan | ๑๕๓ | ||||
Bengali numeral | ১৫৩ | ||||
Roman numeral in basic notation | CLIII | ||||
Devanagari numerals | १५३ | ||||
Gujarati numeral | ૧૫૩ | ||||
Tamil number notation using ௰, ௱, ௲ | ௱௫௰௩ | ||||
Tamil number notation using ASCII 0 | ௧௫௩ | ||||
Morse code in · − notation | · − − − − · · · · · · · · − − | ||||
Khmer numbers | ១៥៣ | ||||
Kannada numerals | ೧೫೩ | ||||
Lao numerals | ໑໕໓ | ||||
Khác với | |||||
| |||||
![]() |
Thể loại con
Thể loại này gồm 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.
Tập tin trong thể loại “153 (number)”
3 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 3 tập tin.
- 153 Triangular.gif 1.576×1.688; 101 kB
- Ellipse sign 153.svg 750×600; 5 kB
- The miracle of the Catch of 153 fish.jpg 350×249; 42 kB