Category:690s BC

Từ Wikimedia Commons
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Años 690 a. C.; 前690年代; I. e. 690-es évek; 700–691 f.Kr.; K. a. 690eko hamarkada; Década del 690 e.C.; 690-an SM; 690idí RC; دهه ۶۹۰; 前690年代; 690'erne f.Kr.; Anii 690 î.Hr.; عقد 690 ق.م; 690-699 לפנה"ס; Decennium 70 a.C.n.; 690-luku eaa.; 690-árini f.Kr.; 699 - 690 př. n. l.; 690te p.n.e.; anni 690 a.C.; খ্রিষ্টপূর্ব ৬৯০-এর দশক; années 690 av. J.-C.; 690-я да н. э.; 690-ти п.н.е.; Mil. av. 690-lar; Thập niên 690 TCN; 690. aastad eKr; ჯვ. წ. 690-იანეფი; 690s BC; 690е п. н. е.; 690-e pne.; 690-talet f.Kr.; 690-е годы до н. э.; Dècada del 690 aC; 690 nga dekada UC; Miaka ya 690 KK; ബി.സി. 690-കൾ; 前690年代; 690-an SM; 699-690 v.Chr.; anni 690 a.C.; 690-еллар; Década de -690; عقد 690 ق.م; Δεκαετία 700-691 π.Χ.; 90. roky 7. storočia pred Kr.; decennio; décennie; عقد; década enantes de Cristu; десятилетие VII века до н. э.; 儒略曆或格里曆前699年至前690年; decénio; decade; decade; فترة زمنية محددة; évtized; vuosikymmen</nowiki>
Thập niên 690 TCN 
decade
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
  • 693 TCN
  • 697 TCN
  • 696 TCN
  • 698 TCN
  • 690 TCN
  • 692 TCN
  • 691 TCN
  • 694 TCN
  • 695 TCN
  • 699 TCN
Thời điểm
  • thập niên 690 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q385284
BabelNet ID: 03300305n
Edit infobox data on Wikidata
7th century BC: 690s 680s 670s 660s 650s 640s 630s 620s 610s 600s

Thể loại con

Thể loại này gồm 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

 

A

S

Tập tin trong thể loại “690s BC”

Thể loại này gồm tập tin sau.