Category:696 by country
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Deutsch: Das Jahr 696 nach Ländern.
English: Year 696 by country.
Español: El año 696 por país.
Esperanto: La jaro 696 laŭ lando.
Français : L'année 696 par pays.
Suomi: Vuosi 696 maittain.
Svenska: 696 efter land.
Македонски: Земјите во 696 година.
Русский: 696 год по странам.
Українська: Рік 696 за країною.
বাংলা : দেশ অনুযায়ী ৬৯৬ সাল
日本語: 696年の各国.
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.