Category:809 by country
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Deutsch: Das Jahr 809 nach Ländern.
English: Year 809 by country.
Español: El año 809 por país.
Esperanto: La jaro 809 laŭ lando.
Français : L'année 809 par pays.
Suomi: Vuosi 809 maittain.
Svenska: 809 efter land.
Македонски: Земјите во 809 година.
Русский: 809 год по странам.
Українська: Рік 809 за країною.
বাংলা : দেশ অনুযায়ী ৮০৯ সাল
日本語: 809年の各国.
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.