Category:Ceratophyllaceae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Cladusprobable sister of eudicots • OrdoCeratophyllales • Familia: Ceratophyllaceae Gray (1822)
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Ceratophyllaceae.
Ceratophyllum
Ceratophillum, Ceratophyllum, Dichotophyllum, Hydroceratophyllon, Revatophyllum
Note: list containing potentially synonyms
<nowiki>Ceratophyllaceae; tócsagazfélék; Ceratophyllaceae; Ceratophyllaceae; Ceratophyllaceae; Ceratophyllaceae; եղինջատերևազգիներ; Роголистникови; Hornblad-familien; Ceratophyllaceae; マツモ科; rožkatcovité; קרנניים; Ceratophyllaceae; 붕어마름과; Ceratofilacoj; růžkatcovité; Ceratophyllaceae; Ceratophyllaceae; Kardheinalised; Họ Rong đuôi chó; Raglapju dzimta; Ceratophyllaceae; Ceratophyllaceae; Rogatkowate; hornbladfamilien; Ceratophyllaceae; რქაფოთოლასებრნი; Karvalehtikasvit; Ceratophyllaceae; Ceratophyllaceae; Ceratophyllaceae; قرنيات الورق; 金鱼藻科; Ceratophyllaceae; familia de plantas; উদ্ভিদের পরিবার; famille de plantes; taimesugukond; teulu o blanhigion; family of plants; augu dzimta; семейство растения; familie de plante; משפחת צמחים הכוללת סוג אחד; родина рослин; familie uit de orde Ceratophyllales; 植物的一科; familio di planti; növénycsalád; kasviheimo; family of plants; فصيلة نباتية; čeleď rostlin; Familie der Ordnung Ceratophyllales; ceratofiláceas; Ceratophyllaceae; Ceratophyllaceae; Hornblattgewächse; Ceratophyllaceae; Ceratophyllaceae; Ceratophyllaceae; 金鱼藻科; Cératophyllacées</nowiki>
Họ Rong đuôi chó 
family of plants
Tải lên phương tiện
Là một
  • monotypic taxon
Khác với
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộCeratophyllales
HọCeratophyllaceae
Tác giả đơn vị phân loạiSamuel Frederick Gray, 1822
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q12012524
mã số phân loại NCBI: 32203
TSN ITIS: 18401
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 4343
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 55409
định danh GBIF: 2425
WoRMS-ID: 394609
ID Tropicos: 42000028
ID thực vật IPNI: 77126579-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomyfamily.aspx?id=242
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 10178
ID VASCAN: 108
ID Quần thực vật Trung Hoa: 10178
ID họ thực vật của Watson & Dallwitz: ceratoph
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 1fb6ca3a-56fa-4ea9-b4c2-d8201239d35f
Mã EPPO: 1CERF
ID FloraBase: 22812
ID ĐVPL iNaturalist: 60998
NBN System Key: NHMSYS0021060387
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:77126579-1
ID IRMNG: 119488
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.