Category:Commelinales
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Vernacular names [sửa đổi wikidata 'Thể loại:Bộ Thài lài' linked to current category] [sửa đổi wikidata 'Bộ Thài lài' main topic of 'Thể loại:Bộ Thài lài']
- Tiếng Việt: Bộ Thài lài
- العربية: وعلانيات
- مصرى: وعلانيات
- azərbaycanca: Kommelinaçiçəklilər
- беларуская: Камелінакветныя
- беларуская (тарашкевіца): Камэлінакветныя
- български: Комелиноцветни
- català: Commelinals
- čeština: Křížatkotvaré
- dansk: Tradescantia-ordenen
- Deutsch: Commelinaartige
- Ελληνικά: Κομμελινώδη
- Esperanto: Komelinaloj
- eesti: Kommeliinilaadsed
- فارسی: برگبیدسانان
- עברית: קומלינאים
- हिन्दी: कोमेलिनालेस
- hrvatski: Komelinolike
- magyar: Kommelínavirágúak
- 日本語: ツユクサ目
- 한국어: 닭의장풀목
- kurdî: Koma komelînayan
- latviešu: komelīnu rinda
- norsk bokmål: Dagblomordenen
- norsk nynorsk: Dagblomordenen
- norsk: Dagblomordenen
- polski: Komelinowce
- русский: Коммелиноцветные
- slovenščina: komelinovci
- svenska: Himmelsblomsordningen
- ไทย: อันดับผักปลาบ
- українська: Комеліноцвіті
- 粵語: 鴨蹠草目
- 中文: 鸭跖草目, 鴨蹠草目
- 中文(中国大陆): 鸭跖草目
- 中文(臺灣): 鴨跖草目
Tên đồng nghĩa
Pontederiales
APG IV Classification: Domain: Eukaryota • (unranked): Archaeplastida • Regnum: Plantae • Cladus: Angiosperms • Cladus: monocots • Cladus: commelinids • Ordo: Commelinales Mirb. ex Bercht. & J.Presl (1820)
order of plants | |||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày bắt đầu |
| ||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
Tác giả đơn vị phân loại | Friedrich von Berchtold, 1820 | ||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con.