Category:Coptis

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • OrdoRanunculales • FamiliaRanunculaceae • SubfamiliaCoptidoideae • TribusCoptideae • Genus: Coptis Salisb. (1807)
Wikispecies has an entry on:
C. aspleniifolia, C. chinensis, C. deltoidea, C. japonica, C. laciniata, C. omeiensis, C. quinquefolia, C. teeta, C. trifolia
C. asplenifolia, C. chinensis, C. deltoidea, C. japonica, C. laciniata, C. minamitaniana, C. occidentalis, C. omeiensis, C. quinquefolia, C. quinquesecta, C. teeta, C. trifolia, C. trifoliolata
Note: only species listed as 'Accepted'
C. anemonifolia, C. aspleniifolia, C. chinensis, C. deltoidea, C. groenlandica, C. japonica, C. laciniata, C. minamitaniana, C. morii, C. occidentalis, C. oligodonta, C. omeiensis, C. orientalis, C. ospriocarpa, C. quinquefolia, C. quinquesecta, C. ramosa, C. teeta, C. teetoides, C. trifolia, C. trifoliolata
Note: list containing potentially synonyms
<nowiki>Coptis; Coptis; Coptis; Coptis; Coptis; Coptis; 黄连属; Coptis; オウレン属; Coptis; Coptis; Coptis; Coptis; Coptis; 黃連屬; Coptis; Coptis; Coptis; Coptis; Coptis; Coptis; Koptis; Coptis; 黄连属; Coptis; Coptis; Coptis; Coptis; Chi Hoàng liên; 黃連屬; Coptis; Coptis; Coptis; 黄连属; Coptis; Cynowód; Coptis; 黃連屬; Coptis; قبطيس; Coptis; Coptis; Coptis; قبطيس; 黄连属; Coptis; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xénero de plantas; سرده‌ای از آلالگان; xéneru de plantes; gènere de plantes; género de plantas; Gattung der Familie Hahnenfußgewächse (Ranunculaceae); genus of plants; gjini e bimëve; բույսերի ցեղ; род растения; 毛茛科的一属植物; gen de plante; キンポウゲ科の属の一つ; gênero de plantas; genus tumbuh-tumbuhan; جنس من النباتات; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de ranonkelfamilie; рід рослин; genero di planti; planteslekt; leinikkikasvisuku; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; genws o blanhigion; Coptis; Coptis; Cây hoàng liên</nowiki>
Chi Hoàng liên 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộRanunculales
HọRanunculaceae
ChiCoptis
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q135562
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007562850005171
mã số phân loại NCBI: 3441
TSN ITIS: 18763
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 72623
định danh GBIF: 3033631
ID Tropicos: 40013852
ID thực vật IPNI: 33110-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=2909
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 107946
ID VASCAN: 1031
ID Quần thực vật Trung Hoa: 107946
ID USDA PLANTS: COPTI
Mã EPPO: 1CPXG
ID Plantarium: 44256
ID ĐVPL iNaturalist: 72070
ID ĐVPL BOLD Systems: 121845
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:33110-1
ID IRMNG: 1340324
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.

A

C

J

L

O

Q

R

T