Category:Darth Vader

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
 See also category: David Prowse.
<nowiki>Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Дарт Вейдър; Darth Vader; 黑武士; Darth Vader; Дарт Вейдер; 安納金·天行者; Darth Vader; 다스 베이더; Darth Vader; Дарт Вејдер; Darth Vader; डार्थ वेडर; Дарт Вейдер; Dark Vador; Darth Vader; דארט וויידער; डार्थ व्हेडर; Darth Vader; Dārts Veiders; Дарт Вејдер; Tuaany aluranyicaɣɔ̈̈ɔ̈m; Darth Vader; Darth Vader; Дарт Вейдер; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; دارث فيدر; Darth Vader; 黑武士; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Дарт Вейдер; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Дарт Вейдэр; دارت ویدر; 達斯·維達; Darth Vader; დართ ვეიდერი; ダース・ベイダー; Darth Vader; Νταρθ Βέιντερ; Darth Vader; Darth Vader; דארת' ויידר; Darth Vader; Darth Vader; डार्थ वेडर; Ka papa inoa o nā mayor o Aroeiras; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; ดาร์ธ เวเดอร์; Dart Fener; ডার্থ ভেডার; Darth Vader; Դարթ Վեյդեր; Дарт Вэйдэр; Darth Vader; Дарт Вейдер; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; Dartas Veideris; Darth Vader; Darth Vader; Anakin Skywalker; Дарт Вейдер; Darth Vader; Darth Vader; 安纳金·天行者; Darth Vader; Darth Vader; Darth Vader; డార్త్ వాడర్; Darth Vader; Darth Vader; 达斯·维达; Darth Vader; Darth Vader; personaje de ficción en la franquicia de Star Wars; a Csillagok háborúja elképzelt univerzumának egyik szereplője; один из главных персонажей «Звёздных войн»; zentrale Figur in Star Wars; carachtar sna scannáin Star Wars; شخصیت منفی جنگ ستارگان; 星球大戰原始三部曲的主要反派; Star Wars karakteri; スター・ウォーズシリーズの登場キャラクター; sithský lord darth vader (Anakin Skywalker); דמות ראשית ביקום "מלחמת הכוכבים" (אחד הנבלים הכי גדולים בהיסטוריה); «Йолдыз сугышлары» персонажы; fiktiivinen hahmo; fiktivní postava z univerza Star Wars; personaggio dell'universo di Guerre stellari; personnage de Star Wars; «Йолдыз сугышлары» персонажы; main villain of the Star Wars Trilogy; tēls "Zvaigžņu karu" sāgas fantāziju galaktikā; main villain of the Star Wars Trilogy; tudenn Star Wars; fiktiv rollfigur ur Star Wars; ตัวละครในแฟรนไชส์สตาร์ วอร์ส; postać ze świata Gwiezdnych wojen, alter ego Anakina Skywalkera; en fiktiv skurk i Star Wars-universet; fictief personage uit Star Wars; 스타워즈 프랜차이즈의 가상 인물; один з головних персонажів «Зоряних Війн»; personatge de ficció de la saga Star Wars; antagonista da série de filmes Star Wars; Personaxe ficticio do universo de Star Wars; شخصية خيالية; main villain of the Star Wars Trilogy; personazh në Star Wars; Anakin Skywalker; Dar Vader; Anakin Skywalker; Anakin Skywalker; Vader; Lord Vader; لرد ویدر; لورد ویدر; ارباب ویدر; ویدر; Anakin Skywalker; Lord Vader; Vader; ダースベイダー; ลอร์ดเวเดอร์; อนาคิน สกายวอล์คเกอร์; เวเดอร์; אנאקין סקייווקר; лорд Вейдер; Вейдер; Darth Vader; Anakin Skywalker; Lord Fener; Lord Vader; Darth Vader; Vador; Vader; lordi Vader; Lord Vader; Anakin Skywalker; Vader; أناكين سكاي ووكر; Vader; Lord Vader; Anakin Skywalker; 아나킨 스카이워커; 베이더; 베이더 경</nowiki>
Darth Vader 
main villain of the Star Wars Trilogy
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Darth Vader
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Thành viên của
Lĩnh vực làm việc
Danh hiệu quý tộc
Mẹ
  • Shmi Skywalker
Con cái
Người phối ngẫu
Họ hàng
Xuất hiện trong tác phẩm
  • Rogue One: Star Wars ngoại truyện (Spencer Wilding)
  • Chiến tranh giữa các vì sao 4: Niềm hi vọng mới (1977)
  • Chiến tranh giữa các vì sao 5: Đế chế phản công (1980)
  • Sự trở lại của Jedi (1983)
  • Chiến tranh giữa các vì sao: Tập III – Sự báo thù của người Sith
  • Star Wars Rebels
  • Star Wars: Masters of Teräs Käsi
  • Star Wars Battlefront II
  • Star Wars Galaxies
  • Lego Star Wars: The Freemaker Adventures
  • Obi-Wan Kenobi (James Earl Jones, Hayden Christensen)
  • Ahsoka
  • Star Wars: From the Adventures of Luke Skywalker (1976)
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q12206942
ISNI: 0000000453028795
mã số VIAF: 209155255, 2679150325525910090008
định danh GND: 1210672898
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: nb2015003390
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 16264972w
định danh IdRef: 150478216
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 55222083
định danh NKC: ola20221160905
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000003661147
định danh PLWABN: 9810692840905606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007544439805171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Darth Vader”

24 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 24 tập tin.