Category:Electrical symbols

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>símbolo electrónico; Ikur elektroniko; Símbol electrònic; Schaltzeichen; Simboli elektronik; نمادهای الکترونیک; 电路符号; Elektronik sembol; 電路符號; Schemasymbol; ඉලෙක්ට් රොනික සංකේතය; 電路符號; 电路符号; ਬਿਜਲਈ ਚਿੰਨ; schematická značka; இலத்திரனிய குறியீடு; ইলেকট্রনিক প্রতীক; symbole électronique; Elektritingmärk; Ký hiệu điện tử; Elektroniskais simbols; elektronski simbol; 電気用図記号; symbol elektroniczny; ഇലക്ട്രോണിക്സ് സർക്യൂട്ട് സിംബലുകൾ; Simboli u elektronici; 전기 기호; Símbolo eletrônico; символ в электронике; Skaltteekene; electronic symbol; رموز العناصر الإلكترونية; 电路符号; विद्युतीय प्रतीक; pictograma usado para representar varios dispositivos eléctricos y electrónicos; 電気回路を表す回路図を描くときに使う記号; pictograma utilitzat per representar diversos components en un esquema esquemàtic d'un circuit elèctric o electrònic; 用于表示电气或电子电路示意图中的各种组件的象形符号; graphisches Symbol für Bauelemente, Bauteile, Geräteteile, Geräte und Leitungen in einer elektrischen Schaltung; Pictograma usado para representar vários dispositivos elétricos e eletrônicos; pictogram used to represent various components in a schematic diagram of an electrical or electronic circuit; 用于表示电气或电子电路示意图中的各种组件的象形符号; pictogram used to represent various components in a schematic diagram of an electrical or electronic circuit; símbolo eléctrico; 電気部品図記号; 図記号; symboles électroniques; symbole electronique; Elektriline tingmärk; Elektrisümbol; Elektritingmärgid; Elektriline sümbol; Electronic symbol; एलेक्ट्रॉनिक प्रतीक; Schaltsymbol; Schaltteekene; circuit diagram symbol; electronic component symbol; circuit schematic symbol; circuit symbol; electric symbol; الرّمز الإلكتروني; رموز إلكترونية</nowiki>
Ký hiệu điện tử 
pictogram used to represent various components in a schematic diagram of an electrical or electronic circuit
Several common electronic symbols used for analog and digital circuits
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Một phần của
  • schematic diagram
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata

This category is for electrical graphic symbols that are alone. Not for complete circuits.

Thể loại con

Thể loại này có 24 thể loại con sau, trên tổng số 24 thể loại con.

 

A

C

E

F

G

I

L

O

P

R

S

T

V

Tập tin trong thể loại “Electrical symbols”

139 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 139 tập tin.