Category:Emperor Quang Trung

维基共享资源,媒体文件资料库
跳转到导航 跳转到搜索
<nowiki>Nguyễn Huệ; 阮惠; Nguyễn Huệ; Nguyễn Huệ; Nguyễn Huệ; Nguyễn Huệ; Нгуен Хюэ; 阮惠; Nguyễn Huệ; Nguyen Hue; 阮惠; نجوين هوى; Нгуєн Хюе; 阮惠; 阮惠; 응우옌후에; Nguyen Hue; Nguyễn Huệ; Nguyễn Huệ; 阮恵; Nguyễn Huệ; Nguyễn Huệ; Nguyễn Huệ; Нгуен Хюэ; Quang Trung; Nguyen Hue; Nguyễn Huệ; Nguyen Hue; Nguyen Hue; Nguyen Hue; 阮惠; จักรพรรดิกวาง จุง; Quang Trung; Nguyễn Huệ; 阮惠; Nguyễn Huệ; Guŏng-Dṳ̆ng Huòng-dá̤; 光中帝; Nguyen Hue; Nguyễn Huệ; نغوين هوي; 阮惠; Quang Trung; 2.º emperador de la dinastía Tây Sơn; 大越西山朝富春朝廷初代。ベトナム西山朝の第2代皇帝; Kaisar Vietnam; 2-й імператор в'єтнамської династії Тейшон; keizer; Vietnamese emperor; vietnamesischer General und zweiter Kaiser der Tay Son Dynastie; hoàng đế thứ hai của nhà Tây Sơn; impire Vítneamach; 베트남의 혁명가 (1753–1792); Vietnamese emperor; generale e imperatore vietnamita; Nguyen Hue; Nguyễn Hue; Ruan Guangping; グエンフエ; 光中皇帝; 阮光平; グエン・フエ; 阮文恵; 太祖; 光中帝; 武皇帝; 北平王; Nguyen Hue; Nguyễn Hue; Quang Trung; Nguyen Hue; Nguyen Hue; Ruan Guangping; 忠純; 阮光平; 꽝쭝; 꽝쭝제; 구엔 후에; 阮光平; 忠純; 阮惠; Nguyễn Văn Huệ; Quang Trung hoàng đế; Hồ Thơm; Hoàng đế Quang Trung; Vua Quang Trung; Nguyễn Quang Bình; Bắc Bình Vương; Quang Trung; Vũ Hoàng Đế; Tây Sơn Thái Tổ; Tây Sơn Vũ Hoàng Đế; Nguyễn Quang Bình; Quang Trung; Ruan Guangping; Ruan Hui; Zhongchun; Ruan Guangping; 光中皇帝; 阮文惠; 忠純; 阮光平; Nguyen Hue; Quang Trung</nowiki>
阮惠 
Vietnamese emperor
上传媒体
母语人名
  • Nguyễn Huệ
出生日期1752年
平定省
Hồ Thơm
死亡日期1792年9月16日
順化市
葬于
國籍
职业
担任职务
家族
父亲
  • 胡丕福
兄弟姊妹
子女
配偶
  • 裴氏雁
  • 黎玉昕
  • 范氏蓮
亲属
  • 范文治 (婿)
權威控制
维基数据 Q379775
ISNI: 0000000026694419
VIAF标识符: 35360992
GND ID: 123321999
美国国会图书馆规范标识符: n82223796
法國國家圖書館識別碼: 12345095h
IdRef識別碼: 14081664X
荷蘭皇家圖書館識別碼: 143807374
在维基数据编辑信息框数据

子分类

本分类有以下6个子分类,共有6个子分类。

分类“Emperor Quang Trung”中的媒体文件

以下31个文件属于本分类,共31个文件。