Category:Emperor Thành Thái

Wikimedia Commons, 자유로운 미디어 저장소
둘러보기로 이동 검색으로 이동
<nowiki>Thanh Thai; 阮福昭; Thành Thái; 成泰帝; 成泰帝; 成泰帝; Тхань-тхай фэ-дэ; Thanh Thai; Thành Thái; Thành Thái; Thành Thái; Thành Thái; 成泰帝; Thanh Thai; 成泰帝; 成泰帝; Thành Thái; 成泰帝; สมเด็จพระจักรพรรดิถั่ญ ท้าย; Thành Thái; Тхань Тхай; Thành Thái; 成泰帝; ថាញ់ ថៃ; 阮福昭; 타인타이; Thành Thái; Thành Thái; Thành Thái; Thành Thái; imperatore vietnamita; 阮朝10代皇帝; vietnamesischer Kaiser, zehnter Kaiser der Nguyễn-Dynastie (1889–1907); hoàng đế thứ mười của nhà Nguyễn; Vietnamese emperor; Vietnamese emperor; staatsman uit Annam (1879-1954); Thanh Thai; 阮福昭; 阮福宝嶙; 懐沢公; Thanh Thai; Thanh Thai; Thanh Thai; Тан Тхай; Нгуен Фук Быу Лан; Тхань Тхай; Thái; Thanh Thai; 성태; 응우옌 왕조의 성태제; 성태제; Thanh Thai; Hoài Trạch Công Hoàng Ðế; Nguyễn Phúc Bửu Lân; Nguyễn Phúc Chiêu; Vua Thành Thái; Bửu Lân,; 阮福寶嶙; 阮福昭; Thanh Tai; Thanh Thai</nowiki>
타인타이 
Vietnamese emperor
미디어 올리기
원어로 표기한 성명
  • Thành Thái
출생일1879년 3월 14일
후에
Nguyễn Phúc Bửu Lân
사망한 날1954년 3월 24일
호찌민시
국적
직업
직위
가문
친아버지
친어머니
친형제자매
자녀
배우자
전거 통제
위키데이터 Q465059
ISNI: 0000000035032863
VIAF ID: 16490897
GND ID: 1245943006
미국 의회도서관 전거 ID: n96049182
프랑스 국립도서관 ID: 137370096
IdRef ID: 129855332
위키데이터에서 정보상자 데이터 편집하기