<nowiki>Emperor Xiaowu of Liu Song; 劉駿; Xiaowu; Liu Jun; Лю Цзюнь; Lưu Tống Hiếu Vũ Đế; Emperor Xiaowu of Liu Song; 劉駿; Song Xiaowudi; 孝武帝 (南朝宋); Car Xiaowu od Liu Songa; จักรพรรดิหลิวซ่งเสี้ยวอู่; Sòng Hàu-bú-tè; Лю Цзюнь; 劉駿; 劉駿; 劉駿; 宋孝武帝; 유준; Emperor Xiaowu of Liu Song; Emperor Xiaowu of Liu Song; 刘骏; Xiaowu; Chinese Emperor of the Liu Song dynasty; 南朝宋の4代皇帝。劉義隆の三男; Китайський імператор Південної Сун; Vua Lưu Tống thời kỳ Nam - Bắc Triều, đã có nhiều cải cách khi lên ngôi, sùng Phật giáo; kinesisk monark; 南朝刘宋皇帝; 南朝刘宋皇帝; schrijver; Liu Jun; 劉駿; 休龍; 道民; 孝武皇帝; 世祖; Liu Jun; 世祖; 孝武皇帝; Lưu Tống Thế Tổ; Tống Hiếu Vũ đế; 劉駿; 孝武皇帝; 世祖; 남조 송 효무제; 유송 효무제; 효무제; Liu Jun; 宋孝武帝; 南宋世祖; 孝武皇帝; 世祖; 刘骏; 宋孝武帝; 刘宋孝武帝; Sòng xiào wǔdì</nowiki>