Category:Epirus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Epiro; Epírus; Античен Епир; اپیروس; 伊庇魯斯同盟; Epirosy; Epirus; Epira; 伊庇魯斯同盟; Epir; Эпир; Epiro; Епир; Epiro; Épire; Epir; एपिरस; Ipiros; Epīra; Epirus; Епир; Epiro; Epirus; إبيروس; Epirusz; ኤጲሮስ; Epiro; Epir; Epirus; Epiri; اپیروس; 伊庇魯斯同盟; Epeiros; エピルス; אפירוס; Epirus; Epirus; Epiro; Epeiros; Ήπειρος; 伊庇鲁斯同盟; Epirus; Epirus; Epirus; Эпир; Épiro; Epir; 이피로스 지역; Старажытнаэпірскае царства; Epyras; Epir; Epiro; Էպիրուս; Epir; อิไพรัส; Epir; اپیروس; Epir; Epirus; Epirus; Эпір; Епір; Epiro; Epiros; Epiro; Epirus; regione storica; délkelet-európai történelmi régió a Píndosz és a Jón-tenger között; историческая область; Region im Südwesten der Balkan-Halbinsel; historical region of present-day Greece and Albania; историко-географска област в Гърция и Албания; zgodovinska regija v današnjih Grčiji in Albaniji; Makasaysayang rehiyon sa Balkan; historisk region; kraina historyczna w dzisiejszej Grecji i Albanii; Історичний регіон в албанії та Греції; staat; historická oblast v jihovýchodní Evropě; región geográfica-histórica en los Balcanes; historiallinen alue Balkanin niemimaalla; historical region of present-day Greece and Albania; منطقة تاريخية في اليونان; γεωγραφική και ιστορική περιοχή που μοιράζεται μεταξύ της Ελλάδας και της Αλβανίας; région historique des Balkans partagée entre la Grèce et l'Albanie; エピラス; Épeirosz; Epirus; Epiros; Epeiros; Epire; 伊庇魯斯王國; 伊庇魯斯; Epirus; Epirote; ภูมิภาคเอพิรัส; Epirotes; Província de l'Epir; Regió de l'Epir; Regió de l’Epir; Epirotes; Epirota; Epirit; Epirus; Vương quốc Ipiros; Vương quốc Epirus; Vương quốc Épire; Epeiros; Epiros; ابيروس; Епирус; Epyro provincija</nowiki>
Ipiros 
historical region of present-day Greece and Albania
Эпир
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
  • Hy Lạp
  • Albania
Gồm có
  • Chaonia
Cao độ so với mực nước biển
  • 407 m
Khác với
Map39° 14′ 11,44″ B, 20° 42′ 52,99″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q565751
mã số VIAF: 240820174
định danh GND: 4091841-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85044434
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000679197
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007550771605171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Epirus”

71 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 71 tập tin.