Category:Grindcore

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Grindcore; grindcore; Grindcore; grindcore; 輾核; Grindcore; 辗核; Грайндкор; грајнд кор; Грайндкор; grindcore; გრაინდკორი; グラインドコア; գրայնդքոր; Grindcore; Grindcore; грайндкор; גריינדקור; grindcore; 輾核; 辗核; grajnd kor; 그라인드코어; grindcore; grinckerna muziko; Grindcore; Grindcore; grindcore; গ্রিন্ডকোর; grindcore; 輾核; грайндкор; Grindcore; گریندکور; Grindcore; 辗核; grindcore; Грайндкор; Grindcore; Grindcore; Grindcore; grindcore; грајнд кор; grindcore; 輾核; grindcore; Grindcore; Grindcore; grindcore; grindcore; Grindcore; Grindcore; grindcore; Grindcore; گرایندکۆر; grindcore; قريندكور; grindcore; Grindcore; genere musicale; extrém zenei műfaj; паджанр экстрэмальнага мэталу; поджанр экстремального метала; Musikstil, der sich Mitte der 1980er Jahre aus dem Hardcore Punk entwickelte; subgenre of extreme metal; genre van musiek; glasbeni slog, ki se je razvil iz hardcore punka sredi osemdesetih let 20. stoletja; 音楽のジャンル; genre musik ekstrim; gatunek muzyczny; muziekgenre; یەکێک لە چەشنەکانی مۆسیقای ھێڤی مێتاڵ; variante del hardcore punk; punkmusiikin tyylilaji; subgenre of extreme metal; genre musical extrême dérivé du crust punk; subgenre of extreme metal; gènere musical; Grind-Core; Grind Core; Punk Death; grind; Grind core; грайнд-кор; гриндкор; грайнд; Grind; Grind Metal; Grindcore; Grindcore; Грин кор; გრაინდქორი; グラインド・コア; גרינדקור; גורגרינד; grind; grindcore metal; grind metal; Ґрайндкор; Grindcore; Grajnd kor; Grind; grindcore; Grindcore; grind metal; 그라인드 코어; grind; grind metal; grind; grind; grind metal; grind; grind metal</nowiki>
Grindcore 
subgenre of extreme metal
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Quốc gia xuất xứ
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1985
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q188534
định danh GND: 1065252080
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh2014001209
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 15890378v
định danh NKC: ph1227748
BabelNet ID: 00506790n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007583831705171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 33 thể loại con sau, trên tổng số 33 thể loại con.

 

A

B

C

D

E

F

H

I

N

P

R

S

T

U

W

Tập tin trong thể loại “Grindcore”

42 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 42 tập tin.