Category:Helianthus gracilentus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoAsterales • FamiliaAsteraceae • SubfamiliaAsteroideae • TribusHeliantheae • SubtribusHelianthinae • GenusHelianthus • Species: Helianthus gracilentus A.Gray (1876)
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Helianthus gracilentus.
<nowiki>Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; دوار الشمس النحيل; Helianthus gracilentus; Helianthus gracilentus; especie de planta; উদ্ভিদের প্রজাতি; especie de planta; espècie de planta; Art der Gattung Sonnenblumen (Helianthus); loài thực vật; lloj i bimëve; բույսերի տեսակ; вид растение; specie de plante; מין של צמח; soort uit het geslacht Helianthus; especie de planta; speco di planto; вид рослин; вид растений; species of plant; نوع من النباتات; druh rostliny; ചെടിയുടെ ഇനം</nowiki>
Helianthus gracilentus 
loài thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộAsterales
HọAsteraceae
Phân họAsteroideae
Liên tôngHelianthodae
TôngHeliantheae
ChiHelianthus
LoàiHelianthus gracilentus
Tác giả đơn vị phân loạiAsa Gray, 1876
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5704858
mã số phân loại NCBI: 73290
TSN ITIS: 36643
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 591754
định danh GBIF: 3119236
WoRMS-ID: 1096933
ID Tropicos: 2702637
ID thực vật IPNI: 329264-2
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): gcc-80427
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomydetail.aspx?id=104299
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 250066884
ID USDA PLANTS: HEGR3
ID ĐVPL iNaturalist: 77356
ID Calflora: 4047
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:329264-2
ID IRMNG: 10589644
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Helianthus gracilentus

Thể loại này gồm tập tin sau.