Category:Iced tea

Từ Wikimedia Commons
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Iced tea
Español: Té helado
<nowiki>té helado; 凍茶; Íste; Te izoztu; Té xelao; Холодный чай; Һалҡын сәй; Eistee; چای سرد; 冰茶; Iste; برفیلی چاء; アイスティー; iste; Холодний чай; 冰茶; 冰茶; 냉차; glaciigita teo; 冰茶; tè freddo; Muzli choy; thé glacé; Ès tèh; Ledeni čaj; халодная гарбата; iced tea; jäätee; Trà đá; Buzlu çay; Tè glaçat; chá gelado; ਬਰਫ਼ੀਲੀ ਚਾਹ; 冰茶; Սառը թեյ; ледени чај; ledeni čaj; es teh; te amb gel; 冰茶; ชาเย็น; Herbata mrożona; iste; ijsthee; Es teh; תה קר; Teh ais; Buzlu çay; Té xeado; شاي مثلج; 冰茶; Jäätee; soğuk olarak tüketilen bir çay türü, soğuk çay; boisson froide à base de thé; salah satu jenis minuman teh; Napój herbaciany, zazwyczaj serwowany na zimno; סוג של משקה תה, המוגש כשהוא קר; frisdrank op basis van thee; teh nan dihidangan jo batu es; beguda freda a base de te; Kaltgetränk; form of cold tea; form of cold tea; чайны напой, звычайна падаецца халодным; varietà di té; 차가운 음료; The freddo; Ice tea; Iced tea; Ice tea; Thé froid; teh es; Herbata lodowa; Ice tea; ice tea; Айс Ти; Чай со льдом; te gelat; te fred; Ice-Tee; Ice Tea; Ice-Tea; Iced Tea; 아이스 티; 아이스티; 냉홍차; teh es; Iced tea; Té frío; Te frio; Te frío; Te helado; Té frio; 冰红茶; Icetea</nowiki>
Trà đá 
form of cold tea
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Chất liệu
Ngày bắt đầu
  • 1876 (trước 1876)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q348958
BabelNet ID: 00045739n
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

E

F

G

L

M

N

T

Tập tin trong thể loại “Iced tea”

85 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 85 tập tin.