Category:Jiaxing

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Jiaxing; Jiaxing; Цзясин; Jiaxing; جیاشینگ; Дзясин; Jiaxing; جیاشنگ; Jiaxing; Jiaxing; Цзясін; 嘉興市; 嘉兴市; 자싱시; Kaŝing; Ťia-sing; চিয়াশিং; Gă-hĭng; 嘉兴市; 嘉兴市; जिक्‍सिंग; Gia Hưng; Dziašinga; Ђасинг; Jiaxing; 嘉兴市; Jiaxing; Jiaxing; 嘉興市; Jiaxing; جياشينغ; 嘉興; Csiahszing; જિયાક્ષિંગ; Kâ-hîn-sṳ; Jiaxing; Jiaxing; Jiaxing; Jiaxing; Jiaxing; جیشانگ; 嘉兴市; Jiaxing; 嘉興市; ג'יאשׂינג; जियाक्सिंग; 嘉兴市; Jiaxing; Jiaxing; Jiaxing; ஜியாசிங்; Jiaxing; 嘉興市; Jiaxing; 嘉兴市; Ka-heng-chhī; 嘉興市; Jiaxing; Jiaxing; Jiaxing; Jiaxing; เจียเซียง; Dziasingas; Džiašing; Jiaxing; జియాక్సింగ్; Jiaxing; Jiaxing; Jiaxing; Jiaxing; 嘉興市; Цзясин; Jiaxing; ಜಿಯಾಕ್ಸಿಂಗ್; ජියාසින්ග්; 嘉兴市; Jiaxing; Jiaxing; Τζίαξινγκ; ciudad-prefectura de Zhejiang, China; চীনের চচিয়াং প্রদেশের জেলা-স্তরের নগরী; ville-préfecture du Zhejiang, en Chine; 中國浙江省的地級市; 中国浙江省的地级市; bezirksfreie Stadt in Zhejiang, China; prefecture-level city in Zhejiang, China; 中国浙江省的地级市; prefecture-level city in Zhejiang, China; 中國浙江省的地級市; 中國浙江省的地級市; 中国浙江省的地级市; kota di Tiongkok; 中国浙江省の地級市; נציבות עירונית בצפון מחוז ג'ג'יאנג, סין; Chinees arrondissement; 中國浙江省的地級市; 中国浙江省的地级市; 中国浙江省个地级市; 중국 저장성 동북부의 지급시; 中國浙江省嗰地級市; 中國浙江省嘅地級市; 中国浙江省的地级市; kapital sa prepektura sa Republikang Popular sa Tsina; 嘉興; 嘉兴; 嘉興; 嘉兴; 嘉興; 嘉興; 嘉兴; 嘉兴; 자싱 시; Kashing; Kiahsing; Kia-hsing; Kiahing; Kia-hing; জিয়াজিং; 嘉兴; Kiahing</nowiki>
Gia Hưng 
prefecture-level city in Zhejiang, China
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Cơ quan lập pháp
Dân số
  • 5.400.868 (2020)
Diện tích
  • 4.222,87 km²
Thay thế cho
  • Gia Hưng
trang chủ chính thức
Map30° 45′ 07,92″ B, 120° 45′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q58178
mã số VIAF: 155979358
định danh GND: 4759041-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n83172505
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36622129
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007559979305171
số quan hệ OpenStreetMap: 3308626
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con.

B

H

J

M

N

P

T

W

Tập tin trong thể loại “Jiaxing”

170 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 170 tập tin.