Category:Kunisaki, Oita

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Kunisaki; 國東; કુનિસકી; Kunisaki; Kunisaki; Kunisaki; Kunisaki; Кунисаки; Kunisaki; کونی‌ساکی; 國東市; Kunisaki; Kunisaki; 國東市; Kunisaki; Кунісакі; Кунисаки; 國東市; कुणीसाकी; క్యునిసాకి; 구니사키시; Kunisaki; Kunisaki; குனிஸகி; Kunisaki; কুনিসাকি; Kunisaki; 国东市; 国東市; Kunisaki; Кунисаки; ಕುನೈಸಾಕಿ; Kunisaki; कुणीसाकी; කුනිසකි; Kunisaki; Kunisaki; Kunisaki; Kunisaki; Kunisakis; Kunisaki; Kunisaki; คูนิซากิ; کونی ساکی، اوئیتا; Kunisaki; Kunisaki-chhī; Kunisaki; Kunisaki; کونیساکی; Kunisaki; 國東市; Kunisaki; Kunisaki; كونيساكي، أويتا; Κουνισάκι; Kunisaki; 日本の大分県の市; ville japonaise; Япунстан шәһәре; kota di Jepang; sídlo v prefektuře Óita v Japonsku; llocalidá de la prefeutura d'Ōita; Shi in Oita, Japan; ciutat japonesa de la prefectura d'Ōita; นครในจังหวัดโออิตะ ประเทศญี่ปุ่น; 일본 오이타현의 시; city in Ōita Prefecture, Japan; city in Ōita Prefecture, Japan; مدينة في محافظة أوئيتا اليابانية; 日本大分縣的市; stad i Ōita prefektur, Japan; کونی ساکی، اوئیتا</nowiki>
Kunisaki 
city in Ōita Prefecture, Japan
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríŌita, Nhật Bản
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Dạng luật pháp
  • ordinary local public entity
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 31 tháng 3 năm 2006
Dân số
  • 25.790 (2021)
Diện tích
  • 317,84 km²
Thay thế cho
  • Kunimi (2006)
  • Kunisaki (2006)
  • Musashi (2006)
  • Aki (2006)
trang chủ chính thức
Map33° 33′ 48″ B, 131° 43′ 56″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q873572
ISNI: 0000000404033651
mã số VIAF: 252771263
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 01096603
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

F

M

O

T

Tập tin trong thể loại “Kunisaki, Oita”

36 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 36 tập tin.