Category:Laozi

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Laozi; Laó Tse; Laozi; Laozi; Laozi; لاؤزی; Lao-c’; Лао-Цзи; 老子; Lao Tze; Lao-szi; Лао-цзы; Лао-це; Lao Tse; Lao Tsé; Lao Tseu; Lao Ce; Лаозь; लाओझी; Laodzi; लाओ जू; Laozi; Laozi; Lao-tszı; Laozi; Lao-tszı; 老子; لاوتزه; Lao Zi; လာအိုဇီ; 老子; Лао цзы; Ló-chṳ́; Lao Tzu; Laozi; Лао-цзы; Laozi; Laozi; Laozi; لائوتسه; 老子; Lao-tse; ლაო-ძი; 老子; Laozi; Laozi; لاوتزه; Law-ce; लाओझी:; लाओ-त्सू; 老子; Laozi; Lao-tseu; Laozi; லாவோ சீ; Лао-Цзы; Lao Tzu; เล่าจื๊อ; Lao Tzu; Lao Tze; ལོའོ་ཙེ།; Laozi; Laozi; Лао Дзъ; Lao Zi; 老子; Laozi; Lao Zi; Лао-сзӣ; Laozi; 노자; Laocio; Laozi; লাওৎসি; Lō̤-cṳ̄; Lao Tzu; Лао Цзы; Lao Tseu; לאא צי; Lão Tử; Laodzi; Lao Zi; Lao Tseu; Laozi; 老子; Лао-цзы; Laozi; Лаа-Цзы; Λάο Τσε; Laozi; Лао Цзи; لاوتسزی; 老子; Laocius; Lao-Tse; Laozi; Լաո Ցզի; 老子; Lao-ce; લાઓત્સે; Laozi; Lao Tzu; Лаози; Lao Zi; Лао-цзы; Lao Tzu; Laozi; Лао-цзы; Lao Tse; Laozi; Lao Zi; Lao Zî; लाओत्से; ላው ድዙ; Lao-czi; 老子; Lauxcij; Laodzi; לאו דזה; Lao-tszı; ლაო-ძი; Laozi; లివో-జై; Lao Zi; Laozi; लाओ जू; Лао-цзы; Lao-c’; Laozi; Laozi; Laozi; Laozi; Laozi; لاؤزی; 老子; 老子; Laozi; Laozi; Laozi; Laozi; Laozi; Ló Chú; ਲਾਓਜ਼ੀ; लाओजी; Laozi; Laozi; Lao Tse; Laozi; Laozi; Laozi; ലാവോസി; Laozi; Laozi; لائو زی; Laozi; Lao Tzu; Laozi; Laozi; 老子; लाओ ज़ू; တရုတ်တွေးခေါ်ပညာရှင်၊ တာအိုဝါဒတည်ထောင်သူ။; filòsof xinès; chinesischer Philosoph; Chinese philosopher; فیلسوف چینی قرن پنجم پیش از میلاد، بنیانگذار آیین تائو و نویسندهٔ دائو دِه جینگ; 中國春秋時代思想家; filosof chinez; 中國春秋時代思想家; grundare av daoismen; פילוסוף סיני; ЛАО СЗИ (579-499 пеш аз милод) Файласуфи чинӣ Лао Тзу шаҳрванди давлати Чу буд ва номи аслии ӯ Ли Эр буд. Лао Цзу маънои "муаллим Лао" -ро дорад. Лао лақаб буда, маънояш "марди пир" аст. Лао Цзу дар қасри Чжоу ҳамчун архившинос хизмат мекард; 中国春秋时代思想家; kiinalainen filosofi ja taolaisuuden perustaja; Chinese philosopher; pololegendární čínský filozof; filosofo cinese; চীনা দার্শনিক; philosophe chinois, fondateur du taoïsme; ahli filsafat Cina, pangadegé Taoisme; Hiina filosoof, Daodejingi autor, taoismi rajaja; ލިޔުންތެރިއެއް; 中国春秋时代思想家; filósofo chinés; 中国春秋时代思想家; 춘추시대 초나라의 철학자; filozofo; danh nhân Trung Quốc; filozof kinez; древнекитайский философ; Pilosopo ti Taga-ugma a Tsina; кинески филозоф; la eble mita aŭtoro de Daŭdeĝjing kaj fondinto de Taoismo; 中国の哲学者、道教の創始者; 中國春秋時代思想家; 中国春秋时代思想家; chineesesche Philosoph; Chiński filozof starożytny, założyciel taoizmu; 中國春秋時代思想家; Chinees filosoof (604v Chr-); लाओत्से प्राचीन चीनका प्रसिद्ध दार्शनिक हुन्। यिनले चीनमा ताओ धर्मको प्रचार गरेका छन्।; давньокитайський філософ; figura china semilegendaria, atribuido al siglo VI, considerado autor del Tao Te Ching y fundador del taoísmo; Filósofo chinês criador do taoismo; 6th-century BC semi-legendary Chinese philosopher, founder of Taoism; فيلسوف صيني; karai arandu Chinagua, ndojeikuaaitéi añetehápe oikohague; 中國春秋時代圖書館管理員; Lao Tzu; Laocio; Lao Zi; Lao-Tze; pensador chino; Lao zi; Lao-kiune; Lao Kiune; 李耳; 老聃; Lao-zi; 李耳; 老聃; 李耳; 老聃; لاوتسو; Lao-tze; Lao Tzu; Lao-tzu; Lao-tsu; Li Er; Laotze; Laotzu; Lao Tse; Lao-tse; Laotse; Lao Tze; Lao Tsu; Laotsu; Laocius; Lao Tsee; Lao-tsee; Laotsee; Lao-chene-tsee; Lao Dan; Xuanyuan Huangdi; Shengzu; Sheng-tsu; Lao Zi; Lao zi; Lao-tzse; Lao Tzse; Laotzse; Old Master; Hsuan-yuan Huang-ti; Li Erh; Li Dan; Li Tan; Laodan; Laotan; Lao Tan; Lao-tan; Laojun; Laojunzi; Lao Jun; Lao Junzi; Lao Jun Zi; Laochun; Lao Chun; Lao-chun; Lao Chun-tzu; Lao-chun-tzu; Lao Chun Tzu; Li Boyang; Li Po-yang; Lao Tzŭ; Lao-tzŭ; Laotzŭ; Lâo-ʒze; Lao-ʒze; Lâo ʒze; Lao ʒze; Taishang Xuan Yuan Huangdi; Taishang Xuanyuan Huangdi; Xuan Yuan Huangdi; Shengzu Dadao Xuan Yuan Huangdi; Shengzu Dadao Xuanyuan Huangdi; Shengzu Gao Shang Dadao Jinque Xuan Yuan Tianhuang Dadi; Shengzu Gaoshang Dadao Jinque Xuanyuan Tianhuang Dadi; Old Boy; Ancient Boy; Venerable Master; Ancient Master; Sage Ancestor; Old Lord; Lao-kiune; Lao Kiune; T'ai-shang Hsüen-yüan Huang-ti; T'ai-shang Hsüen Yüan Huang-ti; T'ai Shang Hsüen Yüan Huang Ti; T'ai Shang Hsüen Yüan Huang-ti; Tai-shang Hsüen-yüan Huang-ti; Tai-shang Hsüen Yüan Huang-ti; Tai Shang Hsüen Yüan Huang Ti; Tai Shang Hsüen Yüan Huang-ti; Sheng Tsu Ta Tao Hsüan Yüan Huang Ti; Sheng Tsu Ta Tao Hsüan Yüan Huang-ti; Sheng-tsu Ta-tao Hsüan-yüan Huang-ti; Sheng-tsu Ta-tao Hsüan Yüan Huang-ti; Sheng Tsu Kao Shang Ta Tao Chin Chueh Hsuan Yuan Tien Huang Ta Ti; Sheng Tsu Kao Shang Ta Tao Chin Ch'ueh Hsuan Yuan T'ien Huang Ta Ti; Sheng Tsu Kao Shang Ta Tao Chin Chüeh Hsüan Yüan Tien Huang Ta Ti; Sheng Tsu Kao Shang Ta Tao Chin Ch'üeh Hsüan Yüan T'ien Huang Ta Ti; Sheng-tsu Kao-shang Ta-tao Chin-chueh Hsuan-yuan Tien-huang Ta-ti; Sheng-tsu Kao-shang Ta-tao Chin-ch'ueh Hsuan-yuan T'ien-huang Ta-ti; Sheng-tsu Kao-shang Ta-tao Chin-chüeh Hsüan-yüan Tien-huang Ta-ti; Sheng-tsu Kao-shang Ta-tao Chin-ch'üeh Hsüan-yüan T'ien-huang Ta-ti; Sheng-tsu Kao Shang Ta-tao Chin-chueh Hsuan Yuan Tien-huang Ta-ti; Sheng-tsu Kao Shang Ta-tao Chin-ch'ueh Hsuan Yuan T'ien-huang Ta-ti; Sheng-tsu Kao Shang Ta-tao Chin-chüeh Hsüan Yüan Tien-huang Ta-ti; Sheng-tsu Kao Shang Ta-tao Chin-ch'üeh Hsüan Yüan T'ien-huang Ta-ti; Sheng Tsu Ta Tao Hsuan Yuan Huang Ti; Sheng Tsu Ta Tao Hsuan Yuan Huang-ti; Sheng-tsu Ta-tao Hsuan-yuan Huang-ti; Sheng-tsu Ta-tao Hsuan Yuan Huang-ti; Tai-shang Hsuan-yuan Huang-ti; Hsuan Yuan Huang-ti; Hsuan Yuan Huang Ti; Tai Shang Hsuan Yuan Huang-ti; Tai Shang Hsuan Yuan Huang Ti; T'ai-shang Hsuan-yuan Huang-ti; Tai-shang Hsuan Yuan Huang-ti; T'ai-shang Hsuan Yuan Huang-ti; Lao Tseu; लाओ-त्सू; लाओ त्से; Laotse; Lao Zi; Laojun; Lao Jun; Lao-kiun; Lao Kiun; Lao-c'; Er Li; Lauze; Lao Tan; Dan Li; Noja; Lao Tze; Lao Tse; Lao Tzi; Lao Dan; 李耳; 老聃; 玄元皇帝; 聖祖; 太上玄元皇帝; 聖祖大道玄元皇帝; 大聖祖高上大道金闕玄元天皇大帝; 李聃; 李伯陽; 李伯阳; 伯阳; 伯陽; Лао-це; Лао-цу; Ли Ер; Lao Tseu; 李耳; 聃; 伯陽; Lao Zi; Laojun; Lao Jun; Lao-kiun; Lao Kiun; 李耳; 老聃; 李耳; 老聃; Lao tzu; Lao-cy; Laocjusz; 李耳; 老聃; 李耳; 老聃; 聖祖; 老聃; 李耳; 玄元皇帝; लाओ ज़ू; 聖祖; 李耳; 老聃; 玄元皇帝; Laotse; Lao Zi; Lao Tzu; Lao Tsé; Laozio; Laŭzi; Lao Tzu; Laozi; Ляа-Цзы; Ляо-Цзы; Лаацзы</nowiki>
Lão Tử 
danh nhân Trung Quốc
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 老子
Ngày sinhthế kỷ 6 TCN
Sở
Ngày mấtthế kỷ 5 TCN
Trung Quốc
Bí danh
  • Dan Li
  • Er Li
  • Tan Li
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Lĩnh vực làm việc
Phong trào
Cha
  • Li Jing
Mẹ
  • Xiāntiān Empress
Con cái
  • Li Zong
Tác phẩm chính
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9333
ISNI: 0000000447219093
mã số VIAF: 101089774, 4843153063196819320001, 294097641, 241509867, 3234168048987738410009, 100199971, 100199963, 173612133
định danh GND: 118569678
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n80044882
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11911025n
định danh IdRef: 026965402
CALIS: n2004209439
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00316005
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36730192
định danh NKC: jn20030819017
SELIBR: 173381
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000247342
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX957086
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 143851810
định danh NORAF: 90809093, 90779782
NUKAT ID: n94003109
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001875078
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC199631272
Libris-URI: tr577r0c21jz6qp
định danh PLWABN: 9810658205605606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007302680005171
NACSIS-CAT author ID: DA00581617
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: CFIV041499
số Open Library: OL4490678A
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: f3de2f3c-7d48-4d87-814b-d522014dd739
Europeana entity: agent/base/145401
định danh IMDb: nm1323397
KulturNav-ID: b3848047-0a71-4f4f-b1a7-ec2f050c4775
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

A

D

T

Trang trong thể loại “Laozi”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Laozi”

93 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 93 tập tin.