Category:NGC 10

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: NGC 10 is a spiral galaxy in the constellation Sculptor. It is located at RA 00h 08m 34.5s, dec −33° 51′ 31″ (J2000), and has an apparent magnitude of 13.
<nowiki>NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; ان‌جی‌سی ۱۰; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; এনজিসি ১০; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; این جی سی 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; புபொப 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; എന്‍ജിസി 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10 (مجره); NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; NGC 10; galassia spirale nella costellazione dello Scultore; galaxie; галактыка; галяктыка; ραβδωτός σπειροειδής γαλαξίας στον αστερισμό Γλύπτη; مجرة; galaxa; спиральная галактика в созвездии Скульптора; spiral galaxy in the constellation Sculptor; Balkenspiralgalaxie im Sternbild Bildhauer; spiral galaxy in the constellation Sculptor; réaltra; کهکشان مارپیچی در صورت فلکی سنگتراش; galaxia espiral intermedia localizada en la constelación de Sculptor; galàxia; आकासगङ्गा; ちょうこくしつ座の銀河; galaxy; galaxy; Galaxie; galaktyka; galáxia; sterrenstelsel in Beeldhouwer-sterrenbeeld; galaksi; spirálgalaxis a Sculptor (Szobrász) csillagképben; шпірална ґалаксія; galaxie spirală în constelația Sculptorul; galaxia; galaksio; spirální galaxie v souhvězdí Sochaře; prečkasta spiralna galaksija u sazviježđu Kipar; PGC 634; PGC 634; PGC 634; New General Catalogue 10; NGC ١٠; PGC 634; PGC 634</nowiki>
NGC 10 
spiral galaxy in the constellation Sculptor
Tải lên phương tiện
Là một
Chòm sao
Galaxy morphological type
  • Sc
Được phát hiện bởi
Ngày khám phá
  • 25 tháng 9 năm 1834
Khoảng cách từ Trái Đất
  • 106,17 Mpc
Right ascension 2,1439025068691 độ
Declination −33,858385672843 độ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q33952
SIMBAD ID: NGC 10
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “NGC 10”

6 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 6 tập tin.