Category:NGC 1961

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; এনজিসি ১৯৬১; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; എന്‍ജിസി 1961; NGC 1961; NGC 1961; ان‌جی‌سی ۱۹۶۱; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; NGC 1961; galaxy; ছায়াপথ; galaxie; галяктыка; galaxa; галактика в созвездии Жираф; Galaxie; galáxia; галактыка; գալակտիկա; sterrestelsel; galaksi; galaxia; galàxia; galaksio; galaksi; galaxy; галактика; sterrenstelsel in Giraffe; גלקסיה; galassia nella costellazione della Giraffa; réaltra; galaxia; তাৰকাৰাজ্য; مجرة; γαλαξίας; galaxy; PGC 17625; UGC 3334; NGC ١٩٦١</nowiki>
NGC 1961 
galaxy
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • [CHM2007] HDC 369
  • [CHM2007] LDC 410
  • [T2015] nest 100160
Chòm sao
Galaxy morphological type
  • Sb
Được phát hiện bởi
Ngày khám phá
  • 3 tháng 12 năm 1788
Khoảng cách từ Trái Đất
  • 60 Mpc
Right ascension 85,5198958 độ
Declination 69,3783806 độ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q750725
SIMBAD ID: NGC 1961
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “NGC 1961”

13 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 13 tập tin.