Category:Olympic medalists for Great Britain
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Đội Olympic: Ả Rập Saudi [KSA] · Afghanistan [AFG] · Ai Cập [EGY] · Algérie [ALG] · Ấn Độ [IND] · Áo [AUT] · Argentina [ARG] · Armenia [ARM] · Azerbaijan [AZE] · Ba Lan [POL] · Bắc Macedonia [MKD] · Bahamas [BAH] · Barbados [BAR] · Bermuda [BER] · Bỉ [BEL] · Bờ Biển Ngà [CIV] · Bồ Đào Nha [POR] · Botswana [BOT] · Brasil [BRA] · Bulgaria [BUL] · Burundi [BDI] · Cameroon [CMR] · Canada [CAN] · Chile [CHI] · Colombia [COL] · Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên [PRK] · Cộng hòa Dominica [DOM] · Cộng hòa Ireland [IRL] · Costa Rica [CRC] · Croatia [CRO] · Cuba [CUB] · Đan Mạch [DEN] · Đức [GER] · Estonia [EST] · Ethiopia [ETH] · Fiji [FIJ] · Great Britain [GBR] · Gruzia [GEO] · Hà Lan [NED] · Hàn Quốc [KOR] · Hoa Kỳ [USA] · Hồng Kông [HKG] · Hungary [HUN] · Hy Lạp [GRE] · Indonesia [INA] · Iran [IRI] · Israel [ISR] · Jamaica [JAM] · Jordan [JOR] · Kazakhstan [KAZ] · Kenya [KEN] · Kosovo [KOS] · Kuwait [KUW] · Kyrgyzstan [KGZ] · Latvia [LAT] · Litva [LTU] · Ma-lai-xi-a [MAS] · Maroc [MAR] · México [MEX] · Mông Cổ [MGL] · Montenegro [MNE] · Mozambique [MOZ] · Na Uy [NOR] · Nam Phi [RSA] · New Zealand [NZL] · Nhật Bản [JPN] · Niger [NIG] · Nigeria [NGR] · Pakistan [PAK] · Phần Lan [FIN] · Pháp [FRA] · Philippines [PHI] · Puerto Rico [PUR] · Romania [ROU] · Séc [CZE] · Serbia [SRB] · Singapore [SGP] · Slovakia [SVK] · Slovenia [SLO] · Syria [SYR] · Tanzania [TAN] · Tây Ban Nha [ESP] · Thái Lan [THA] · Thổ Nhĩ Kỳ [TUR] · Thụy Điển [SWE] · Thụy Sĩ [SUI] · Trinidad và Tobago [TTO] · Trung Hoa Đài Bắc [TPE] · Trung Quốc [CHN] · Tunisia [TUN] · Turkmenistan [TKM] · Úc [AUS] · Ukraina [UKR] · Uruguay [URU] · Uzbekistan [UZB] · Venezuela [VEN] · Ý [ITA] · Zimbabwe [ZIM]
Special teams: Australasia [ANZ] (1908–1912) · Unified Team [EUN] (1992) · Ủy ban Olympic Nga [ROC] (2020–2022)
Former teams: Belarus [BLR] (1994–2022) · Čechy [BOH] (1900–1912) · Cộng hòa Dân chủ Đức [GDR] (1972–1988) · Liên bang Malaya [MAL] (1960–1988) · Liên Xô [URS] (1952–1964, 1972–1988) · Nam Tư [YUG] (1920–1952, 1964, 1972–1992) · Nga [RUS] (1994–2016) · Serbia và Montenegro [SCG] (2004) · Tây Đức [FRG] (1980–1988) · Tiệp Khắc [TCH] (1920–1992)
Special teams: Australasia [ANZ] (1908–1912) · Unified Team [EUN] (1992) · Ủy ban Olympic Nga [ROC] (2020–2022)
Former teams: Belarus [BLR] (1994–2022) · Čechy [BOH] (1900–1912) · Cộng hòa Dân chủ Đức [GDR] (1972–1988) · Liên bang Malaya [MAL] (1960–1988) · Liên Xô [URS] (1952–1964, 1972–1988) · Nam Tư [YUG] (1920–1952, 1964, 1972–1992) · Nga [RUS] (1994–2016) · Serbia và Montenegro [SCG] (2004) · Tây Đức [FRG] (1980–1988) · Tiệp Khắc [TCH] (1920–1992)
See also category: Paralympic medalists for Great Britain.
thể loại Wikimedia | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thể loại kết hợp các chủ đề | |||||
Nội dung thể loại | |||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.
Tập tin trong thể loại “Olympic medalists for Great Britain”
Thể loại này gồm tập tin sau.
-
Dreams fulfilled.jpg 1.024×768; 267 kB