Category:Rabbinic texts

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>letteratura rabbinica; littérature rabbinique; клясычная рабінская літаратура; Literatura errabinikoa; literatura rabínica; рабинска литература; rabbinische Literatur; Classic Rabbinic literature; klasična rabinska književnost; klasika rabena literaturo; 猶太教文學; rabbinsk litteratur; Literatura rabinică; ラビ文献; ספרות חז"ל; Literatiora rabinika; Literatur Rabinik; 랍비 문학; класична раввинська література; Rabbijnse literatuur; Literatura rabínica clásica; rabbinsk litteratur; Раввинская литература; rabbiininen kirjallisuus; Classic Rabbinic literature; أدب حاخامي; rabínská literatura; literatura rabínica; conjunto de obras que recogen las opiniones y comentarios de los rabinos más destacados; Gattung religiöser Literatur; Jewish literature attributed to the rabbis of the early periods (circa. 200 BCE - 700 CE); Jewish literature attributed to the rabbis of the early periods (circa. 200 BCE - 700 CE); כלל ספרות ההלכה והאגדה שמיוחסת לחז"ל; tout ce qui fut écrit par les rabbins du Moyen Âge à nos jour; klasična rabinska literatura; klasično rabinsko slovstvo; メフォルシーム; ラビ文学; Rabbinic literature - Mishnah, Talmud and Midrash: texts; Rabínica; rabbinisk litteratur; ספרות התנאים והאמוראים; ספרות רבנית - משנה, תלמוד, מדרש: טקסטים; 拉比文學; 猶太拉比文獻; 犹太文学; 拉比文学; Geschriften in het jodendom; Rabbijnse geschriften; Joodse boeken; Rabbijnse boeken; Heilige joodse boeken</nowiki>
Classic Rabbinic literature 
Jewish literature attributed to the rabbis of the early periods (circa. 200 BCE - 700 CE)
Tải lên phương tiện
Là một
  • thể loại văn học
Là tập hợp con của
Gồm có
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2117603
định danh GND: 4048110-4
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85110182
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 119476799
định danh IdRef: 02743463X
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 52088
định danh NKC: ph124962
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX528636
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555694005171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 22 thể loại con sau, trên tổng số 22 thể loại con.

E

H

J

K

M

T

Tập tin trong thể loại “Rabbinic texts”

38 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 38 tập tin.