Category:Shoeshiners

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Deutsch: Schuhputzer
Português: Engraxadores; engraxates.
<nowiki>limpiabotas; 刷鞋仔; Zapata-garbitzaile; enllustrador; Schuhputzer; 擦鞋工; Ayakkabı boyacısı; 擦鞋工; Me-shu-shana; skoputsare; מצחצח נעליים; 擦鞋工; 구두닦이; ŝupurigisto; காலணி மெருகூட்டுபவர்; lustrascarpe; cireur de chaussures; Chany; שיכפוצער; Thợ đánh giày; 擦鞋工; Tukang semir sepatu; Pucybut; shoeshiner; Čistač cipela; Чистильщик обуви; engraxate; decreteur; 靴磨き; shoeshiner; ماسح الأحذية; Λούστρος; Чистильник взуття; persona que se encarga de limpiar y lustrar el calzado; métier; אדם המתפרנס מצחצוח נעליהם של אחרים; persona que s'encarrega de netejar i enllustrar el calçat; Person, die Schuhe putzt; mestê; 구두와 같은 신발을 닦아주는 직업; occupation; okupo; mestiere; một nghề nghiệp, người có công việc lau chùi và đánh giày và thường phải thu phí; Ayakkabı Boyacılığı; Engraxador; boot polisher; shoeblack; shoeshine boys; bootblack; שיך פיצער; 擦鞋員; 擦鞋; 擦鞋仔; 擦鞋匠; 擦鞋童; lustrabotas; bolero; lustrador</nowiki>
Thợ đánh giày 
một nghề nghiệp, người có công việc lau chùi và đánh giày và thường phải thu phí
Tải lên phương tiện
Là một
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1517909
định danh GND: 4357131-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85121729
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 26513
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007538962905171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

*

B

P

S

Tập tin trong thể loại “Shoeshiners”

128 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 128 tập tin.