Category:Thanh Hoa City

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Thanh Hóa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Тханьхоа; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Вин; Thanh Hoa; تھان ہوا; Thanh Hoa; Тханхоа; Thanh Hoa; Тан Ноа; Thanh Hoa; Thanh Hoa; 타인호아; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; থানহ হোয়া; Thanh Hóa; थान होआ; Thanh Hóa; Thaņhoa; Тан Хоа; Thanh Hóa Chhī; Thanh Hoa; Thanh Hoa; ಥಾನ್ ಹೊಯಾ; Thanh Hóa; تان هوا; 清化市; થાંહ હોઆ; Thanh Hoa; Chhîn-fa-sṳ; థాన్ హోవా; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa Lalawigan; تان هوآ; 清化市; Thanh Hoa; Thanh Hóa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hóa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; තන් හොවා; Таньһоа; Thanh Hoa; थान्ह होआ; 清化市; Thanh Hóa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Тханьхаа; தான் ஹுஆ; Thanh Hóa; タインホア市; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hóa; Thanh Hoa; Thanh Hóa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Тханьхоа; Tanhoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; ธานห์โฮ; Thanh Hoa; Thanh Hóa; Thanh Hóa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hoa; Thanh Hóa; Θαν Χόα; Thanh Hoa; città del Vietnam; ベトナムの都市; établissement humain au Viêt Nam; kota di Vietnam; miasto w Wietnamie; capital city of Thanh Hóa province; stad in Thanh Hóa; город во Вьетнаме, административный центр одноимённой провинции; Hauptstadt der Provinz Thanh Hóa; Tzitade se sa Repùblica Sotzialista de su Vietnam; thành phố tỉnh lỵ tỉnh Thanh Hóa; горад у В’етнаме; مدينة فيتنامية; 越南清化省省会; Vietnam'da bir şehir; Thanh Hoa; 清化市; タインホア; Thanh Hoa; Thanh Hóa; Thanh Hoa; Thành phố Thanh Hoá; Thành phố Thanh Hóa; Thanh Hoá; Thanh Hóa, Thanh Hóa; Thanh Hoa; Thanh Hóa city; Thanh Hoá; Thanh Hóa, Thanh Hóa; Thanh Hóa; Tanhoja; Thanhoa</nowiki>
Thanh Hóa 
thành phố tỉnh lỵ tỉnh Thanh Hóa
Tải lên phương tiện
Là một
  • thành phố trực thuộc tỉnh Việt Nam
Vị tríThanh Hóa, VN
Dân số
  • 393.294 (2015)
Diện tích
  • 146,77 km²
Khác với
trang chủ chính thức
Map19° 48′ 27″ B, 105° 46′ 35″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q36175
mã số VIAF: 123220232
định danh GND: 4669378-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n85137223
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12302900x
định danh IdRef: 031900933
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007564743005171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

H

M

Tập tin trong thể loại “Thanh Hoa City”

32 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 32 tập tin.