File:A and B Larsen orchids - Epidendrum ibaguense DSCN5007.JPG
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 900 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảA and B Larsen orchids - Epidendrum ibaguense DSCN5007.JPG | Epidendrum ibaguense |
Ngày | giữa 1990 và 2010 |
Nguồn gốc | Orchid collection of Arne and Bent Larsen, original filename: 'orc-d/Dendrobium ibaguense DSCN5007.JPG' |
Tác giả | Arne and Bent Larsen, Haarby, Denmark |
Giấy phép
[sửa]This photo originates from the orchid collection of twin brothers Arne and Bent Larsen. It was created between ~1990 and 2008. Please use the photo while adhering to the license including the attribution to "Arne and Bent Larsen".
All photos from the collection are found in the source-category Category:Orchid photos by Arne and Bent Larsen. |
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
|
Tác phẩm này được cấp phép tự do và ai cũng có thể dùng với bất kì mục đích nào. Nếu bạn muốn sử dụng nội dung này, bạn không cần phải yêu cầu cấp phép, miễn là bạn tuân theo các yêu cầu về bản quyền được ghi trên trang này.
Wikimedia đã nhận được một bức thư điện tử xác nhận rằng người giữ bản quyền đồng ý phát hành tác phẩm dưới các điều khoản như được ghi trên trang này. Một thành viên của nhóm VRT đã xác nhận cuộc trao đổi và lưu trữ chúng trong kho lưu trữ cấp phép. Chỉ có các tình nguyện viên được tín nhiệm mới có thể xem nội dung cuộc trao đổi với mã thẻ #2011061510015737. Nếu bạn có thắc mắc nào về nội dung cuộc trao đổi, hãy nhắn tin bằng tiếng Anh tại bảng thông báo VRT.
Liên kết thẻ: https://ticket.wikimedia.org/otrs/index.pl?Action=AgentTicketZoom&TicketNumber=2011061510015737
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:48, ngày 29 tháng 6 năm 2011 | 2.048×1.536 (900 kB) | NillerdkBot (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Dendrobium ibaguense |Source=Orchid collection of Arne and Bent Larsen, original filename: 'orc-d/Dendrobium ibaguense DSCN5007.JPG' |Author=Arne and Bent Larsen, Haarby, Denmark |Date={{other date|between|1990|2010}} |Permissi |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON |
---|---|
Dòng máy ảnh | E995 |
Tốc độ màn trập | 50.761/10.000.000 giây (0,0050761) |
Khẩu độ ống kính | f/4,1 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:20, ngày 29 tháng 3 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 17 mm |
Tiêu đề của hình | File name :DSCN5007.JPG
File size :916.4KB(938358Bytes) Shoot date :2005/03/29 16:20:47 Picture size :2048 x 1536 Resolution :72 x 72 dpi Number of bits :8bit/channel Protection attribute :Off Hide Attribute :Off Camera ID :N/A Model name :E995 Quality mode :FINE Metering mode :Multi-pattern Exposure mode :Programmed auto Flash :No Focal length :17 mm Shutter speed :1/197second Aperture :F4.1 Exposure compensation :0 EV Fixed white balance :Auto Lens :Built-in Flash sync mode :N/A Exposure difference :N/A Flexible program :N/A Sensitivity :Auto Sharpening :Auto Curve mode :N/A Color mode :COLOR Tone compensation :AUTO Latitude(GPS) :N/A Longitude(GPS) :N/A Altitude(GPS) :N/A |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | E995v1.6 |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:20, ngày 29 tháng 3 năm 2005 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | 16:20, ngày 29 tháng 3 năm 2005 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 0 APEX (f/1) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |