刘备

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>လျိုပေ့; 劉備; Liu Pej; Liû Phi; Liu Bei; لیو بی; Liu Bei; Liu Bei; Liu Bei; لیو بی; 劉備; เล่าปี่; Liu Bei; 劉備; 刘备; ליו ביי; Liu Bei; Liu Bei; Лю Бей; Լյու Բեյ; 劉備; លីវ ប៉ី; 刘备; 유비; 류비; Lju Bej; Liou Pej; Liu Bei; Liu Bei; Lyu Bey; Liu Bei; Liu Bei; Liu Bei; Liu Bei; 刘备; Liu Bei; Liu Bei; Liu Bei; 劉備; Liu Bei; Лю Бэй; Lưu Bị; 劉備; 劉備; Lju Bej; Làu Bê; Liu Bei; 刘备; Лю Бэй; Lâu Pī; Liu Bei; Liu Bei; Liu Bei; ལིའུ་པེ།; 漢昭烈皇帝; لیو بێی; Liu Bei; ليو باي; Λιόου Μπέι; 刘备; generale cinese (161–223); 三國時蜀漢嘅開國皇帝 (161–223); kínai hadvezér, majd uralkodó (219–223); 三國時期蜀漢開國皇帝 (161–223); 三国时期蜀汉开国皇帝 (161–223); Gründer des Staates Shǔ Hàn (161–223); Hoàng đế khai quốc của nước Thục Hán (161–223); جنگ سالار چینی و امپراتور موسس شو هان (۱۶۱-۲۲۳); 中国三国时期政治家、军事家、蜀汉开国皇帝; empereur Shu-Han (161–223); 後漢末期から三国時代の武将、蜀漢の初代皇帝。; 三國時期蜀漢開國皇帝 (161–223); 三国时期蜀汉开国皇帝 (161–223); ผู้ก่อตั้งและผู้ปกครองคนแรกของจ๊กก๊กในยุคสามก๊ก (161–223); cesarz Shu Han w latach 221–223; kinesisk krigsherre og keiser (161–223); politicus uit Koninkrijk Shu (161-223); 三國時期蜀漢開國皇帝 (161–223); 三国时期蜀汉开国皇帝 (161–223); 三国蜀汉皇帝 (161–223); 한실의 후예이자 중국 삼국시대 촉한의 초대 황제.; Chinese warlord and founding Emperor of Shu Han (161–223); ĉina imperiestro (161–223); 三国时期蜀汉开国皇帝 (161–223); 三國時期蜀漢開國皇帝 (161–223); 劉玄德; 漢昭烈帝; 漢先主; 昭烈皇帝; Liu Bei; 烈祖; 昭烈皇帝; 昭烈帝; 劉備; 烈祖; 昭烈皇帝; 昭烈帝; Lưu Huyền Đức; hoàng đế Chiêu Liệt; Lau Bei; Zhaoliedi; 유비 현덕; 유비현덕; 유현덕; 유 현덕; 조열제; 한선주; 한조열제; 刘备; 劉玄德; 漢昭烈帝; 昭烈皇帝; 漢先主; 烈祖; 昭烈帝; 劉玄徳; 昭烈帝; 漢先主; 昭烈皇帝; 烈祖; 主公</nowiki>
Lưu Bị 
Hoàng đế khai quốc của nước Thục Hán (161–223)
Tải lên phương tiện
Ngày sinh161
Trác Châu (nhà Hán, Phạm Dương)
Ngày mất10 tháng 6 năm 223
Bạch Đế (Thục Hán)
Hình thái chết
  • nguyên nhân tự nhiên
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
Nhà
  • nhà Lưu
Cha
  • Liu Hong
Con cái
Người phối ngẫu
Họ hàng
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q245315
ISNI: 0000000063650335
mã số VIAF: 50708081
định danh GND: 1273917057
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n86088092
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00626800
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36646697
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 147075076
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC201621073
Edit infobox data on Wikidata
中文:劉備是中國東漢末年的軍閥,創立了三國之一蜀國
Deutsch: Liu Bei (* 161, † 223) war ein chinesischer General, Politiker und der erste Kaiser der Shu Han zur Zeit der Drei Reiche.
English: Liu Bei was a Chinese general, statesman and founding emperor of the Kingdom of Shu, one of the Three Kingdoms.