Category:114 (number)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
số: | (one hundred fourteen) |
---|---|
là một: | số tự nhiên, số chẵn, hợp số và harshad number |
other integers: | 94 · 95 · 96 · 97 · 98 · 99 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 · 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 · 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 0 · 10 · 20 · 30 · 40 · 50 · 60 · 70 · 80 · 90 · 100 · 110 · 120 · 130 · 140 · 150 · 160 · 170 · 180 · 190 · 200 · 210 · 220 · 230 · 240 · 250 · 260 · 270 · 280 · 290 · 300 · 310 |
số tự nhiên | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Cách phát âm (đoạn âm thanh) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Là một | |||||
Phân tích số nguyên | 2 × 3 × 19 | ||||
hexadecimal in 0-9A-F notation | 72 | ||||
binary in 0/1 notation | 1110010 | ||||
Chữ số Thái Lan | ๑๑๔ | ||||
Bengali–Assamese numeral | ১১৪ | ||||
Roman numeral in basic notation | CXIV | ||||
Devanagari numeral | ११४ | ||||
Gujarati numeral | ૧૧૪ | ||||
Tamil number notation using ௰, ௱, ௲ | ௱௰௪ | ||||
Tamil number notation using ASCII 0 | ௧௧௪ | ||||
Morse code in · − notation | · − − − − · − − − − · · · · − | ||||
Khmer numbers | ១១៤ | ||||
Kannada numerals | ೧೧೪ | ||||
Lao numerals | ໑໑໔ | ||||
Khác với | |||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.
Tập tin trong thể loại “114 (number)”
4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.
-
114 BUS MTP.png 207×207; 2 kB
-
Kalimint tea.jpg 4.000×3.000; 4,2 MB
-
百十四銀行ロゴ.jpg 244×50; 6 kB
-
百十四銀行ロゴ3.JPG 640×157; 17 kB