Category:1940

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
1940s (thế kỷ 20, thiên niên kỷ 2)
1940 · 1941 · 1942 · 1943 · 1944 · 1945 · 1946 · 1947 · 1948 · 1949
<nowiki>1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940-æм аз; 1940; 1940; 1940ء; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940 жыл; 1940; 1940; १९४०; 1940; 1940; 1940.; 1940 ие; 1940; ୧୯୪୦; 1940; 1940.; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 一九四〇年; 1940; 1940; 1940; ၁၉၄၀; 1940年; 1940; 1940-ngièn; 1940; 1940; 1940 йыл; 1940; 1940; 1940; ۱۹۴۰; 1940; 1940; 1940; 1940年; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; १९४०; 1940年; 1940; 1940 թուական; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940 джыл; 1940; 1940; Joohr 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940年; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; इ.स. १९४०; พ.ศ. 2483; 1940년; 1940 m.; 1940; 1940; ੧੯੪੦; 1940; 1940; 1940; ۱۹۴۰; 1940; १९४०; 1940; ೧೯೪೦; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; ১৯৪০; 1940; 1940; 1940. gads; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; Соли 1940; 1940moi; 1940 год; 1940 - يىلى; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940 nienz; 1940 nièng; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940 во; 1940; 1940; 1940; 1940 шу; 1940; 1940; 1940; 1940 он; 1940 nî; ឆ្នាំ​ ១៩៤០; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940年; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940 እ.ኤ.አ.; মারি ১৯৪০; 1940; 1940; 1940; ۱۹۴۰ (میلادی); 1940; १९४०; 1940 шо; 1940; 1940; 1940; 1940; सन् १९४०; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940 ел; 1940 җил; 1940; ᱑᱙᱔᱐; 1940; 1940; ١٩٤٠; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940 и; 1940 йис; 1940; 1940 ар; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940年; 1940; ई सं १९४०; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940年; 1940; 1940; 1940ع; 1940; 1940; 1940; 1940; 1940; año; ár; Tahun; umwaka; year; nî; година; έτος; yıl; سال; jaro; lannen; år; jaar; рік; Çулталăк; 年份; 年份; es Joor; 연도; godina; Yari; rok; aña; blein; বছর; année; år; Godina; jaar; lěto; godina; Ие; इसवी सनाच्या दुसर्या सहस्रकातील एक वर्ष; lěto; ବର୍ଷ; rok kalendarzowy w XX wieku, przestępny; gads; tawen; година; ปี; an; ano; year; Joer; år; år; İl; taun; год XX века; viti; ihe; year; سنة (سلسلة من إنتصارات ألمانيا النازية في الجبهة الغربية خلال الحرب العالمية الثانية); bloavezh; год; ပြက္ခဒိန်နှစ်; 年; év; વર્ષ; jaepie; Идалык; Johr; añu; any; Jahr; blwyddyn; jier; Bliain; տարեթիվ; 年; Sal; წელი; 年; anno; tahun kalender; Juar; 年份; שנה; annus; năm; bersh; 年; jahki; tau; anio; yaro; Jahr; anno; Joar; година; Lane; 年份; год; jahke; jahke; Aasta; urte; year; ano; vuosi; ឆ្នាំគ្រឹស្តសករាជ; سال; Metai; Leto; taon; Jahr; anêye; Tuig; mwaka; bliadhna; 儒略曆或格里曆之年份; Rok; ساڵ; ànno; anyo; ano do calendario; יאר; 年份; 年份; 1940 год; ١٩٤٠; año 1940; MCMXL</nowiki>
1940 
năm
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
Thời điểm
  • 1940
Sự kiện quan trọng
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q18633
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh2006002932
định danh NKC: ch969044
BabelNet ID: 02827655n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007552086505171
RegiowikiAT ID: 13689
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 20 thể loại con sau, trên tổng số 20 thể loại con.

 

*

1

D

F

H

Trang trong thể loại “1940”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “1940”

184 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 184 tập tin.