Category:740s BC

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Años 740 a. C.; 前740年代; I. e. 740-es évek; 750–741 f.Kr.; K. a. 740ko hamarkada; Década del 740 e.C.; 740-an SM; 740idí RC; دهه ۷۴۰; 前740年代; 740'erne f.Kr.; MÖ 740'lar; 40. roky 8. storočia pred Kr.; 740-749 לפנה"ס; Decennium 75 a.C.n.; 740-luku eaa.; 749 - 740 př. n. l.; 740te p.n.e.; anni 740 a.C.; খ্রিষ্টপূর্ব ৭৪০-এর দশক; années 740 av. J.-C.; 740-я да н. э.; 740-ти п.н.е.; 740-е годы до н. э.; Anii 740 î.Hr.; 740s BC; Thập niên 740 TCN; Mil. av. 740-lar; ჯვ. წ. 740-იანეფი; 740-ві до н. е.; 740е п. н. е.; Dècada del 740 aC; 740-e pne.; 740-an SM; ബി.സി. 740-കൾ; 740 nga dekada UC; Miaka ya 740 KK; 740-årene f.Kr.; 前740年代; 740-talet f.Kr.; 749-740 v.Chr.; anni 740 a.C.; 740. aastad eKr; Década de -740; عقد 740 ق.م; 740-еллар; عقد 740 ق.م; década; áratugur; dekad; لسيزه; десетилетие; دہاکا; 年代; desaťročie; decenni; 年代; 年代; 십년; দশক; jardeko; десетлетие; decenija; দশক; décennie; ديکد; יארצענדלינג; दशक; lětdźesatk; thập kỷ; desmitgade; dekade; деценија; década(s); decade; Joerzéngt; tiår; tiår; dasawarsa; ದಶಕ; دەیە; decade; عقد; 年代; évtized; દાયકો; hamarkada; yardeko; década enantes de Cristu; десятилетие VIII века до н. э.; dekna'a; degawd; dekáda; deich mbliana; دهه; decennia; årti; ათწლეული; 十年紀; decennio; дзесяцігодзьдзе; عقد; дзесяцігоддзе; עשור; decennium; decénio; दशक; 年代; vuosikymmen; tekau tau; decennium; lååi eeʹǩǩed; عقد; decennio; deceniu; 儒略曆或格里曆前749年至前740年; dècada; aastakümned; dekada; унъеллык; deceni; Jahrzehnt; दशक; ਦਹਾਕਾ; década; onyıl; logijahki; decennium; dešimtmetis; desetletje; பத்தாண்டு; عشرہ; ihelohe; ทศวรรษ; mwongo; dekada; decenija; десятиліття; Уон сыл; ڏھاڪو; దశాబ్దము; dehsal; ვითწანურა; desetljeće; 年代</nowiki>
Thập niên 740 TCN 
thập kỷ
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
  • 743 TCN
  • 744 TCN
  • 740 TCN
  • 747 TCN
  • 741 TCN
  • 745 TCN
  • 748 TCN
  • 742 TCN
  • 746 TCN
  • 749 TCN
Thời điểm
  • thập niên 740 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q286290
BabelNet ID: 03311767n
Edit infobox data on Wikidata
8th century BC: 790s 780s 770s 760s 750s 740s 730s 720s 710s 700s

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

 

A

W

Tập tin trong thể loại “740s BC”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.