Category:770s BC

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Años 770 a. C.; 前770年代; 780–771 f.Kr.; K. a. 770eko hamarkada; Década del 770 e.C.; 770-е годы до н. э.; 770idí RC; دهه ۷۷۰; 前770年代; 770'erne f.Kr.; MÖ 770'ler; 前770年代; 70. roky 8. storočia pred Kr.; 770-779 לפנה"ס; Decennium 78 a.C.n.; 前770年代; Mil. av. 770-lar; 770-ти п.н.е.; 770te p.n.e.; anni 770 a.C.; খ্রিষ্টপূর্ব ৭৭০-এর দশক; années 770 av. J.-C.; 770-я да н. э.; Thập niên 770 TCN; 770-an SM; ჯვ. წ. 770-იანეფი; 前770年代; 770е п. н. е.; 770. aastad eKr; 770s BC; 770-talet f.Kr.; 770-e pne.; 770 nga dekada UC; Miaka ya 770 KK; 770-årene f.Kr.; 779-770 v.Chr.; 770-an SM; Dècada del 770 aC; anni 770 a.C.; 770-luku eaa.; Década de -770; عقد 770 ق.م; 前770年代; 770-еллар; década; áratugur; dekad; لسيزه; десетилетие; دہاکا; 年代; desaťročie; decenni; 年代; 年代; 십년; দশক; jardeko; десетлетие; decenija; দশক; décennie; ديکد; יארצענדלינג; दशक; lětdźesatk; thập kỷ; desmitgade; dekade; деценија; década(s); decade; Joerzéngt; tiår; tiår; dasawarsa; ದಶಕ; دەیە; decade; عقد; 年代; évtized; દાયકો; hamarkada; década enantes de Cristu; десятилетие VIII века до н. э.; yardeko; Jahrzehnt; dekna'a; дзесяцігоддзе; دهه; decennia; årti; दशक; 十年紀; decennio; dekáda; ათწლეული; deich mbliana; עשור; decennium; decénio; दशक; 年代; vuosikymmen; tekau tau; decennium; lååi eeʹǩǩed; عقد; decennio; degawd; 儒略曆或格里曆前779年至前770年; decennium; aastakümned; dekada; унъеллык; deceni; дзесяцігодзьдзе; deceniu; ਦਹਾਕਾ; década; onyıl; logijahki; dècada; dešimtmetis; desetletje; ihelohe; பத்தாண்டு; عشرہ; ทศวรรษ; mwongo; dekada; decenija; десятиліття; Уон сыл; ڏھاڪو; దశాబ్దము; dehsal; desetljeće; ვითწანურა; 年代; دههٔ ۷۷۰; دهه 770; ۷۷۶; 776; ۷۷۴; ۷۷۱; دههٔ 770; ۷۷۳; ۷۷۹; ۷۷۵; ۷۷۷; ۷۷۸; K. a. 770ko hamarkada; Мил. ав. 770-лар</nowiki>
Thập niên 770 TCN 
thập kỷ
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
  • 776 TCN
  • 773 TCN
  • 771 TCN
  • 770 TCN
  • 772 TCN
  • 779 TCN
  • 777 TCN
  • 778 TCN
  • 775 TCN
  • 774 TCN
Thời điểm
  • thập niên 770 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1452271
BabelNet ID: 03311852n
Edit infobox data on Wikidata
8th century BC: 790s 780s 770s 760s 750s 740s 730s 720s 710s 700s

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

A

Tập tin trong thể loại “770s BC”

Thể loại này gồm tập tin sau.