Category:B

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; লেটিন আখৰ বি; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; ဘီ; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; بي; B; B; B (Askkil); B; B үзг; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B, літара; B; B; B; बि; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; Beih; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; B; letra del alfabeto latino; dua litero de la Esperanta alfabeto kaj aliaj latinaj alfabetoj; latin ábécé betűje; 拉丁字母; bókstafur; Buschtaf; second letter of the Latin alphabet; 拉丁字母; вторая буква латинского алфавита; latinalaisten aakkosten toinen kirjain; lateinischer Buchstabe; lletra en l'alfabet llatí; letter of the alphabet; حرفی در الفبای لاتین; 拉丁字母; 2. bogstav i det latinske alfabet; litera a 2-a în alfabetul latin; 拉丁字母; латинска буква; alifbeet; andra bokstaven i latinska alfabetet; 拉丁字母; друга буква латинського алфавіту; латин әлифбасының икенче хәрефе; 拉丁字母; 拉丁字母; လက်တင်အက္ခရာ၏အက္ခရာ; lotin alifbosining ikkinchi harfi; Latin alfabesinin ikinci harfi; letter in the Latin alphabet; písmeno latinky; huruf kedua dalam alfabet Latin; 2ª lettera dell'alfabeto latino; লাতিন বর্ণমালার ২য় অক্ষর; lettre de l’alphabet latin; dezyèm lèt nan alfabè laten; täht ladina alfabeedis; huruf kedua abjad Rumi; 拉丁字母; letra do alfabeto latino; латин әлифбасының икенче хәрефе; 四人のばーさん; pismik łaćonskeho alfabeta; chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Latinh; písmeno latinskej abecedy; ラテン文字の2番目の文字; tweede letter van die latynse alfabet; maika-2 a letra ti Latin nga abesedario; latinična črka; 2. črka slovenske abecede; littera abecedarii Latini canonici; letra do alfabeto latino; 拉丁字母; อักษรในภาษาละติน; litera alfabetu łacińskiego; andre bokstav i det latinske alfabetet; letter; slovo; другая літара лацінскага альфабэту; 라틴 문자 중의 하나.; bachi kobili din pahiri ayi latin bachi koba ni; letra do alfabeto latino; الحرف الثاني في الأبجدية اللاتينية; second letter of the Latin alphabet; אות באלפבית הלטיני; be; b; বি; b; B (латин язуы); b; b; b; бе; B (латиница); Bb; b; B (літара); бэ; бі; b; bê; b; be; B (латин язуы); b; b b1 B1; b; Bled; Bravo; b; bê; b; b; b; ʙ; b; b; Be; b; b; b; b; ตัวบี; b; bee; ʙ; Bravo; Cyclin B; b; bo; Bee; b; ʙ</nowiki>
chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Latinh
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • bảng chữ cái Latinh
  • bảng chữ cái Ba Lan (C, 3, Ą)
  • bảng chữ cái tiếng Anh (C, 2, A)
  • Czech alphabet (C, 3, Á)
  • Esperanto alphabet (C, 2, A)
  • Breton alphabet (ch, 2, A)
  • Romanian alphabet (C, 4, Â)
  • Maltese alphabet (Ċ, 2, A)
  • Bảng chữ cái tiếng Slovak (C, 4, Ä)
  • Icelandic alphabet (D, 3, Á)
  • chữ Quốc ngữ (C, 4, Â)
  • Bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (C, 2, A)
  • Italian alphabet (C, 2, A)
  • French alphabet (C, 2, A)
  • Finnish alphabet (C, 2, A)
  • African reference alphabet
  • Africa Alphabet
  • Pan-Nigerian alphabet
  • Benin National Alphabet
  • Kazakh Latin alphabet 2017 version (D, 3, Please wait for an independent "Aʼ" item to change the P155 value, giá trị không rõ)
  • bảng chữ cái tiếng Đức (C, 2, A)
  • Latvian alphabet (C, 3, Ā)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9705
BabelNet ID: 00007598n
Edit infobox data on Wikidata
Latin letters:Arabic · Cyrillic · Devanagari · Greek
Categories: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
Galleries: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z

Thể loại con

Thể loại này có 34 thể loại con sau, trên tổng số 34 thể loại con.

 

A

B

C

F

G

H

T

U

~

Trang trong thể loại “B”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “B”

80 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 80 tập tin.