Category:Chu River

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Río Chu; Чүй; Txu ibaia; Ríu Chu; Чу; Сөй (йылға); Tschüi; Рака Чу; رودخانه چو; 楚河; ჩუ (მდინარე); チュイ川; Tju; Чу; Чөй; चुय नदी; چۇ دەرياسى; Шу; Ču; Ču; Czu; Tchou; نهر تشو; Чу; Çüy Nehri; Չու; Ču; Tšüj jõgi; Chu; Tschüi; Sông Chuy; Tsjoej; Tsju; Чу; Ču; چو چایی; Çüy çayı; Txu; נהר צ'ו; Chu River; Tsju; ചു നദി; Ču; Rio Chu; Chu; Abhainn Chu; Afon Chu; Chu River; نهر تشو; Fiume Chu; 추강; Rusya, Kazakistan ve Kırgızistan'da bir ırmak; Észak-Kirgizisztánt és Dél-Kazahsztánt átszelő folyó; رودی که در قرقیزستان و قزاقستان جریان دارد; řeka v Kyrgyzstánu a v Kazachstánu; נהר; rivier; Stroom in Kirgisistaan un Kasachstaan; река в Кыргызстане и Казахстане; Fluss in Kirgisistan und Kasachstan; river in Kyrgyzstan and Kazakhstan; river in Kyrgyzstan and Kazakhstan; نهر في آسيا; 中亚河流; fleuve d'Asie centrale; Шу; Tschu; Schu; Çüy; Şu; Tschu; Schu; Çüy; Şu; 碎叶河; Rio Chu</nowiki>
Sông Chuy 
river in Kyrgyzstan and Kazakhstan
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
  • Kyrgyzstan
  • Kazakhstan
Chiều dài
  • 1.186 km
Cửa sông
Quốc gia trong lưu vực
Phụ lưu
  • Ala-Archa River
  • Alamüdün River
  • Ak-Suu River
  • Kuragaty
  • Ysyk-Ata River
  • Chong-Kemin River
  • Kichi-Kemin River
  • Joon Aryk
  • Kochkor River
Hồ trên sông
Map42° 13′ 15,6″ B, 75° 44′ 29″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q524206
mã số VIAF: 236983327
định danh GND: 4359249-1
số quan hệ OpenStreetMap: 10674492
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.

B

O

S

U

Z

Tập tin trong thể loại “Chu River”

32 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 32 tập tin.