Category:Economy of Bulgaria
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Các nước châu Âu: Ai-xơ-len · Albania · Andorra · Áo · Armenia‡ · Azerbaijan‡ · Ba Lan · Bắc Macedonia · Belarus · Bỉ · Bồ Đào Nha‡ · Bosna và Hercegovina · Bulgaria · Cộng hòa Ireland · Cộng hòa Síp‡ · Croatia · Đan Mạch · Đức · Estonia · Gruzia‡ · Hà Lan‡ · Hungary · Hy Lạp · Kazakhstan‡ · Latvia · Liechtenstein · Litva · Luxembourg · Malta · Moldova · Monaco · Montenegro · Na Uy · Nga‡ · Phần Lan · Pháp‡ · Romania · San Marino · Séc · Serbia · Slovakia · Slovenia · Tây Ban Nha‡ · Thành Vatican · Thổ Nhĩ Kỳ‡ · Thụy Điển · Thụy Sĩ · Ukraina · Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland · Ý
Tình trạng cụ thể: Đảo Man · Gibraltar · Guernsey · Jersey · Quần đảo Faroe · Svalbard – Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Bắc Síp‡ · Kosovo · Nam Ossetia‡ · Transnistria
‡: partly located in Europe
Tình trạng cụ thể: Đảo Man · Gibraltar · Guernsey · Jersey · Quần đảo Faroe · Svalbard – Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Bắc Síp‡ · Kosovo · Nam Ossetia‡ · Transnistria
‡: partly located in Europe
economy of the country | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một | |||||
---|---|---|---|---|---|
Là tập hợp con của | |||||
Đơn vị tiền tệ | |||||
GDP theo sức mua bình quân đầu người |
| ||||
GDP (tính theo sự ngang giá của sức mua) |
| ||||
GDP danh nghĩa |
| ||||
GDP danh nghĩa bình quân đầu người |
| ||||
Real GDP growth rate |
| ||||
Tỷ lệ lạm phát |
| ||||
Tổng dự trữ |
| ||||
Thuế suất VAT |
| ||||
Vị trí | Bulgaria | ||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 36 thể loại con sau, trên tổng số 36 thể loại con.
Tập tin trong thể loại “Economy of Bulgaria”
3 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 3 tập tin.
-
Bulgaria Exports Treemap 2017.svg 900×900; 548 kB
-
GDP per capita of development of Bulgaria.svg 850×600; 34 kB
-
Historical economic growth of Bulgaria.jpg 1.023×653; 48 kB