Category:Ganzhou

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Ganzhou; Ganzhou; Ganzhou; Ганджоу; Ganzhou; 贛州市; Ganzhou; Ґаньчжоу; 贛州市; 赣州市; 간저우시; Ганьчжоу; Kan-čou; কানচৌ; Gáng-ciŭ; 赣州市; 赣州市; गणझोउ; Cám Châu; Gandžou; Gantsjou; Ганџоу; Ganzhou; 赣州市; Ganzhou; Ganzhou; Qandjou; ಗಾಂಝೌ; Ganzhou; غانتشو; 贛州; Kancsou; ગાન્ઝોઉ; Ganzhou; Ganzhou; Ганьчжоу; Ganzhou; Ganzhou; Ganzhou; گانژوو; 赣州市; Ganzhou; 贛州市; גאנג'ואו; गाँज़होउ; గ్యాంజ్హౌ; Ganzhou; Ganzhou; Ganzhou; கண்ஷோவு; Ganzhou; 贛州; 贛州市; 赣州市; 贛州市; Ganzhou; گانژوو; Kòng-chiu-chhī; Ganzhou; Ganzhou; Ganzhou; Kàm-chû-sṳ; Գանչժոու; Gandžou; Gandžou; Ganzhou; กันเซา; Ganzhou; Ganzhou (kapital sa prepektura sa Republikang Popular sa Tsina, Jiangxi Sheng, lat 25,85, long 114,93); Ganzhou; Ganzhou; Ganzhou; ගැන්සෝ; Ganzhou; Ganzhou; 赣州市; Γκανζού; Ganzhou; Ganzhou; 贛州市; ciudad-prefectura de Jiangxi, China; 中國江西省嘅地級市; ville-préfecture du Jiangxi, en Chine; 中國江西省的地級市; 中国江西省的地级市; 中国江西省的地级市; 中国江西省的地级市; 中国江西省の地級市; bezirksfreie Stadt in Jiangxi, China; prefecture-level city in Jiangxi, China; 中國江西省嗰地級市; prefektuuritason kaupunki Jiangxin maakunnassa Kiinassa; град в Китай; Bajarekî Çînê; mesto na Kitajskem; 中國江西省的地級市; চীনের চিয়াংশি প্রদেশের জেলা-স্তরের নগরী; 中国江西省的地级市; kota di Tiongkok; Tiong-kok Kan-sai-séng ê tōekip-chhī; 中國江西省的地級市; stadsprefectuur in China; 中國江西省的地級市; 中国江西省的地级市; 中国江西省个地级市; 중화인민공화국 장시성의 지급시; prefecture-level city in Jiangxi, China; 中國江西省的地級市; město na úrovni prefektury na jihu provincie Ťiang-si Čínské lidové republiky; சீனாவின் ஜியாங்க்ஷியில் உள்ள ஒரு மாவட்டநிலை நகரம்; 贛州; 赣州; 贛州; 赣州; 贛州; 贛州; 赣州; 赣州; 贛州; Kanchow; Kan-chew; Can-tcheou; Cane-tcheou; カン州市; 赣州; місто Ґаньчжоу; Ганьчжоу</nowiki>
Cám Châu 
prefecture-level city in Jiangxi, China
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Vị tríGiang Tây, CHNDTH
Cơ quan lập pháp
Dân số
  • 8.970.014 (2020)
Diện tích
  • 39.362,96 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 107 ±1 m
Khác với
trang chủ chính thức
Map25° 49′ 45″ B, 114° 56′ 01″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q363166
mã số VIAF: 136326553
định danh GND: 6140201-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: no92031299
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36676291
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007531285605171
số quan hệ OpenStreetMap: 3180745
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Ganzhou”

13 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 13 tập tin.