Category:Guadix

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Guadix; Гуадис; Guadix; گۋادىيس; Guadix; 瓜迪斯; Guadix; Guadix; Гуадіс; Гуодикс; 瓜迪斯; Гуадис; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; گۋادىيس; Gwadïs; Guadix; 瓜迪斯; Гуадис; Guadix; Guadix; Quadis; Guadix; وادي آش; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; Գուադիս; 瓜迪斯; Guadix; გუადისი; グアディクス; Guadix; وادى آش; Гуадикс (шәһәр); Guadix; Guadix; 瓜迪斯; Guadix; 瓜迪斯; Guadix; Guadix; Γκουαδίξ; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; Гуадыс; قوآدیکس; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; گوآدیکس; Guadiksas; Гуадис; Guadix; گوادکس; Gwadïs; Guadix; Guadix; Гуадикс (гӀала); Guadix; Guadix; Acci; 瓜迪斯; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; Guadix; chemun de la Spania; commune espagnole; conceyu de la provincia de Granada (España); город и муниципалитет в Испании; Gemeinde in Spanien; municipality in Granada, Spain; komunë në Spanjë; İspanya'nın Granada ilinde belediye; スペインの町; kumun Bro-Spagn; kommun i Andalusien, Spanien; munisipyo; עיר בספרד; gemeente in Granada; municipi de la província de Granada; municipio de la provincia de Granada‎, España; kommune i Andalucía i Spania; település Spanyolországban; municipality in Granada, Spain; spuenesch Gemeng; δήμος της επαρχίας της Γρανάδας, Ισπανία; муніципалітет в Іспанії; Гвадикс; グアディス; Гвадикс; Ґуадікс; Acci</nowiki>
Guadix 
municipality in Granada, Spain
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Thánh quan thầy
Vị tríGranada, Andalusia, Tây Ban Nha
Trung tâm hành chính
Dân số
  • 18.527 (2023)
Diện tích
  • 317 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 949 ±1 m
trang chủ chính thức
Map37° 18′ 02″ B, 3° 08′ 06″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q244324
mã số VIAF: 150108996
định danh GND: 4239234-2
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81102866
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 123636415
định danh IdRef: 032645872
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX451770
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555181405171
số quan hệ OpenStreetMap: 344691
mã đô thị INE: 18089
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

A

C

G

H

N

P

S

T

U

V

Tập tin trong thể loại “Guadix”

4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.