Category:Hanzhong

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Hanzhong; Hanzhong; Hanzhong; Hanzhong; 漢中市; Hanzhong; Hanzhong; Ханьчжун; 漢中市; 汉中市; خەنجۇڭ شەھىرى; Hanĵong; Chan-čung; হানচুং; Háng-dṳ̆ng; 汉中市; 汉中市; हंझहॉंग; Hán Trung; Handžunga; 汉中市; Hanzhong; Hanzhong; ಹನ್ಝೊಂಗ್; Hanzhong; هانتشونغ; ဟန်ချောင်မြို့; 漢中; Hancsung; હેન્ઝોંગ; Hanzhong; Hanzhong; Hanzhong; Hanzhong; Hanzhong; Ханьчжун; Հանժոն; 汉中市; Hanzhong; 漢中市; හැන්සොන්ග්; हांजोंग; 汉中市; Hanzhong; Hanzhong; Hanzhong; ஹன்ஷோங்; Hanzhong; 漢中市; ہانژونگ; 汉中市; Hanzhong; Hanzhong; Hàn-tiong-chhī; Hanzhong; ฮั่นจง; Chandžungas; Χάνζονγκ; Hanzhong; Hanzhong; Hanzhong; Hanzhong (kapital sa gatos); Hanzhong; Hanzhong; 漢中市; هانژونگ; Hanzhong; 汉中市; హ్యాంజ్హోన్గ్; 한중시; Ханьчжун; Hanzhong; Hanzhong; ciudad-prefectura de Shaanxi, China; চীনের শাআনশি প্রদেশের জেলা-স্তরের নগরী; ville-préfecture du Shaanxi, en Chine; 中國陝西省的地級市; 中国陕西省的地级市; ciutat-prefectura de Shaanxi, RP Xina; bezirksfreie Stadt in Shaanxi, China; prefecture-level city in Shaanxi, China; 中国陕西省的地级市; 中國陝西省的地級市; prefecture-level city in Shaanxi, China; 中国陕西省的地级市; kota di Tiongkok; 中國陝西省的地級市; 中国陝西省の地級市; stadsprefectuur in China; 中國陝西省的地級市; 中国陕西省的地级市; 中国陕西省个地级市; 중국 산시성 서남부의 지급시; 中國陝西省嗰地級市; 中國陝西省嘅地級市; 中国陕西省的地级市; นครระดับจังหวัดในมณฑลฉ่านซี ประเทศจีน; 漢中; 汉中; 漢中; 汉中; 漢中; 漢中; 汉中; 汉中; 汉中</nowiki>
Hán Trung 
prefecture-level city in Shaanxi, China
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríThiểm Tây
Cơ quan lập pháp
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1996
Dân số
  • 3.211.462 (2020)
Diện tích
  • 27.096,43 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 500 m
Thay thế cho
trang chủ chính thức
Map33° 04′ 45,77″ B, 107° 01′ 33,53″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q515573
mã số VIAF: 154043075
định danh GND: 6140483-4
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: nr91014313
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36691294
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007538135805171
Edit infobox data on Wikidata
中文(简体):汉中市
Русский: Ханьчжун
日本語: 漢中市
English: Hanzhong
Deutsch: Hanzhong
Français : Hanzhong
한국어: 한중
Nederlands: Hanzhong
Norsk bokmål: Hanzhong
Tiếng Việt: Hán Trung
文言:漢中郡

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Hanzhong”

17 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 17 tập tin.