Category:Ivan Kozhedub

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Iván Kozhedub; Ivan Nikítovitx Kojedub; Кожедуб Иван Никитович; Кожедуб, Иван Никитæйы фырт; Ivan Kozhedub; Իվան Կոժեդուբ; Иван Кожедуб; İvan Kojedub; イヴァーン・コジェドゥーブ; Ivan Nikitovič Kožedub; Кожедуб Іван Микитович; Ioannes Kožedub; Ivan Kožedub; Ivan Koĵedub; Ivan Nikitovič Kožedub; Ivan Nikitovič Kožedub; Ivan Kojedoub; Ivan Kožedub; איוואן קוז'דוב; 伊万·阔日杜布; Ivan Nikitovich Kozhedub; Iwan Nikitowitsch Koschedub; Иван Никитович Кожедуб; Иван Кожедуб; Ivanas Kožedubas; Ivan Nikitovič Kožedub; Иван Кожедуб; Іван Кажадуб; Kojedub Ivan Nikitovich; Ivan Kozhedub; Iwan Kożedub; Ivan Kozhedub; İvan Kojedub; ايڤان كوزهيدوب; Иван Кожедуб; ایوان کژدوب; ئیڤان کۆژێدوب; Ivan Kozhedub; Іван Мікітавіч Кажадуб; Ιβάν Κοζεντούμπ; 이반 니키토비치 코제두프; As pilotu, 3 kez Sovyetler Birliği Kahramanı madalyası alan kişi; as de l'aviation soviétique; Сәвитләр Берлеге Каһарманы; radziecki lotnik, as myśliwski; український і радянський льотчик, тричі Герой Радянського Союзу; Russisch piloot (1920-1991); Советский военачальник, маршал авиации, трижды Герой Советского Союза; Sovet Ittifoqi Qahramoni; sowjetischer Pilot, Marschall der Flieger und dreifacher Held der Sowjetunion; Soviet aviator, thrice Hero of the Soviet Union (1920-1991); Soviet aviator, thrice Hero of the Soviet Union (1920-1991); Sovetia ukraina militpiloto; sovětský vojenský pilot a maršál letectva; aviatore e ufficiale sovietico; Ivan Kozhedub; Ivan Nikitovitch Kojiedoub; Ivan Nikiforovitch Kojiédoub; Ivan Nikitovitch Kojiédoub; Ivan Nikiforovich Kozhedub; Ivan Kozhedub; Кожедуб И. Н.; Кожедуб Иван Никитович; Кожедуб, Иван; Кожедуб; Иван Кожедуб; Кожедуб И.; Крылов; Ivan Koshedub; Iwan Koschedub; Ivan Kozhedub; Koschedub; Iwan Nikitowitsch Koshedub; Iwan Koshedub; Ivan Kozhedub; Ivan N. Kožedub; Ivan Kožedub; イヴァーン・ヌィクィートヴィチ・コジェドゥーブ; イワン・コジェドゥブ; イヴァーン・ニキートヴィチ・コジェドゥープ; イヴァーン・コジェドゥープ; コジェドゥプ; イワン・コジェドゥプ; イヴァン・コジェドゥプ; コジェドゥブ; イヴァン・コジェドゥブ; コジェドゥーブ; コジェドゥープ; イワン・ニキトヴィッチ・コジェドゥープ; イヴァン・ニキトヴィチ・コジェドゥブ; イヴァン・コゼドゥブ; イワン・コゼドゥブ; Ivan Nikitovich Kozhedub; Кожедуб; Іван Кожедуб; Ivan Nikítovitx Kojedud; Ivan Kožedub; קוז'דוב; Ivan Kozhedub; Ivan Nikitovich Kozhedub; Koĵedub; Ivan Kožedub; Кожедуб; Иван Кожедуб</nowiki>
Ivan Nikitovich Kozhedub 
Soviet aviator, thrice Hero of the Soviet Union (1920-1991)
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Ива́н Ники́тович Кожеду́б (Ivan Nikitovič Kožedub, Ivan Nikitovich Kozhedub)
Ngày sinh8 tháng 6 năm 1920
Obrazhiivka
Ngày mất8 tháng 8 năm 1991
Moskva
Nơi chôn cất
Bắt đầu hoạt động
  • 1940
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
Giải thưởng
  • Anh hùng Liên bang Xô viết (1944)
  • Anh hùng Liên bang Xô viết (1944)
  • Anh hùng Liên bang Xô viết (1945)
  • Huân chương Lenin (1944)
  • Huân chương Lenin (1978)
  • Huân chương Cờ đỏ (1943)
  • Huân chương Cờ đỏ (1943)
  • Huân chương Cờ đỏ (1945)
  • Huân chương Cờ đỏ (1945)
  • Huân chương Cờ đỏ (1951)
  • Huân chương Cờ đỏ (1968)
  • Huân chương Cờ đỏ (1970)
  • Huân chương Alexander Nevsky (1945)
  • Huân chương Chiến tranh Vệ quốc hạng 1 (1985)
  • Huân chương Sao Đỏ (1955)
  • Huân chương Sao Đỏ (1955)
  • Order "For Service to the Homeland in the Armed Forces of the USSR", 2nd class (1990)
  • Order "For Service to the Homeland in the Armed Forces of the USSR", 3rd class (1975)
  • Huy chương Chiến công (1950)
  • Kỷ niệm chương "100 năm ngày sinh Vladimir Ilyich Lenin"
  • Huy chương "Vì chiến thắng Đức trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại 1941–1945"
  • Kỷ niệm chương "20 năm chiến thắng trong cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại 1941–1945"
  • Kỷ niệm chương “30 năm chiến thắng trong cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại 1941–1945”
  • Jubilee Medal "Forty Years of Victory in the Great Patriotic War 1941–1945"
  • Huy chương "Vì chiếm đóng Berlin"
  • Medal "For the Liberation of Warsaw"
  • Medal "Veteran of the Armed Forces of the USSR"
  • Huy chương Củng cố Hữu nghị Chiến đấu
  • Jubilee Medal "30 Years of the Soviet Army and Navy"
  • Jubilee Medal "40 Years of the Armed Forces of the USSR"
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q319470
ISNI: 0000000114445770
mã số VIAF: 55192608
định danh GND: 128202475
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n2007053283
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 16224180g
định danh NKC: jx20050915024
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 067794955
NUKAT ID: n2006125443
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001185648
định danh PLWABN: 9810546804905606
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.