Category:Jacky Cheung

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
中文(臺灣):張學友。
<nowiki>Jacky Cheung; 張學友; Jacky Cheung; จาง เสฺวโย่ว; Chông Ho̍k-yû; 张学友; Jacky Cheung; جکی چیانق; Jacky Cheung; Jacky Cheung; Jacky Cheung; Jacky Cheung; جکی چیانگ; 張學友; Jacky Cheung; Jacky Cheung; ジャッキー・チュン; Jacky Cheung; Jacky Cheung; جاكى شونج; Jacky Cheung; ג'קי צ'ונג; Jacky Cheung; 張學友; 张学友; 张学友; Jacky Cheung; Trương Học Hữu; Jacky Cheung; Jacky Cheung; Jacky Cheung; Jacky Cheung; Jacky Cheung; Jacky Cheung; Jacky Cheung; 張學友; Jacky Cheung; 张学友; জ্যাকি চেউং; Jacky Cheung; Jacky Cheung; Jacky Cheung; Jacky Cheung; Diŏng Hŏk-iū; Jacky Cheung; 장학우; Jacky Cheung; 張學友; 張學友; Jacky Cheung; 张学友; Jacky Cheung; Tiuⁿ Ha̍k-iú; Jacky Cheung; Jacky Cheung; Ջեքի Չուն; Jacky Cheung; Джеки Чун; Jacky Cheung; 張學友; جاكي شونغ; Jacky Cheung; Jacky Cheung; cantante y actor de cine de Hong Kong; 香港男歌手; гонконгский актёр и певец; Schauspieler und Sänger aus Hongkong; aisteoir agus amhránaí as Hong Cong; հոնկոնգցի երգիչ և դերասան; 香港男歌手; hongkongkinesisk skuespiller og sanger; 香港の歌手; ureueng meujangeun Cina; 香港男歌手; 歌手、演员; 歌手; 홍콩의 가수; Honkonga kantisto kaj aktoro; kantante chines; attore e cantante cinese; acteur et chanteur hongkongais; ޗައިނާއަށް އުފަން އެކްޓަރެއް; Ca sĩ kiêm diễn viên người Hồng Kông; cantor e ator chinês; penyanyi asal Republik Rakyat Tiongkok; hongkongkinesisk skodespelar og songar; Hongkong-kinesisk skuespiller og sanger; Chinees zanger; 香港男歌手、演員; خواننده و بازیگر هنگ کنگی; O nyɛla yiliyiinda; actor a aned yn 1961; Hong Kong singer and actor; ممثل صيني; 香港演员及歌手; 香港男歌手; Jacky Cheung Hok Yau; 歌神; Jacky Cheung Hok-Yau; Jacky Cheung Hok-Yau; Jacky Cheung Hok-Yau; Jacky Cheung Hok-Yau; Чён Хокъяу; Чжан Сюэю; Zhang Xue You; Cheung Hok-Yau; Jacky Cheung Hok-Yau; Zhang Xueyou; Jacky Cheung Hok Yau; Cheung Hok-yau; Jacky Cheung Hok-yau; 張 学友; 歌神; 歌神 張学友; 捕神; 张学友; Jacky Cheung Hok Yau</nowiki>
Trương Học Hữu 
Ca sĩ kiêm diễn viên người Hồng Kông
Jacky Cheung in 2018
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Jacky Cheung
Ngày sinh10 tháng 7 năm 1961
Hồng Kông thuộc Anh
Bắt đầu hoạt động
  • 1984
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Quê hương
  • Đường Cô
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Người phối ngẫu
  • May Lo (1996–)
Giải thưởng
  • Golden Melody Award for Best Male Mandarin Artist (1998)
trang chủ chính thức
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q16781
ISNI: 0000000114408128
mã số VIAF: 31542686
định danh GND: 140808256
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: no00060884
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 139301408
định danh IdRef: 069151202
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36674876
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 004463006
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 315357436
định danh NORAF: 8071194
NUKAT ID: n2009119238
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002060135
BabelNet ID: 03214674n
định danh PLWABN: 9810536206105606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007318611005171
NACSIS-CAT author ID: DA1675493X
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: a2cab261-63cc-4ccf-8023-6b6e8588bb62
Europeana entity: agent/base/64382
định danh IMDb: nm0156484
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “Jacky Cheung”

15 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 15 tập tin.