Category:Jade

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
中文:
日本語:
<nowiki>གཡང་ཊི།; Jaði; jed; jade; нефрит; Yeşim; 玉; jade; Жад; 玉; Jado; ئۇيغقاشتېشى; jado; Jadeit; জেড; jade; Giok; पाचू; Ngọc thạch; Jade; жад; Jade; 玉; Хаш; jade; jade; 玉; jade; يشم; Jad; ကျောက်စိမ်း; 玉; jáde; Ngiu̍k; jade; Jade; Jâd; Séad; یشم سبز; 玉; jade; ヒスイ; الجاد; ירקן; हरिताश्म; 玉; Jade; Jaade; jade; giada; jade; 玉; 玉; Jaad; jad; жад; 비취; 玉; Ge̍k; giada; jade; jade; Chālchihuitl; giok; жад; žad; جیڈ; Жад; Jade; หยก; żad; Jade; Žad; Jade; Jade; Nguŏh; Nyawh; Xade; ජේඩ්; jade; Ίασπις; mineral; একটি আলংকারিক রত্ন; drágakő; batu hiasan; mikrokristallines Mineral; tên gọi chung của hai loại đá quý: ngọc bích và phỉ thuý; گونه‌ای از سنگ‌های قیمتی و تزئینی; 觀賞石; smykkesten; 宝石; batu hias; Mineral; סוג אבן חן; mineraal; Πολύτιμος λίθος; pietra preziosa; mineral; mineral utilizado como pedra ornamental; ornamental stone; حجر كريم; one kind gem; minéral; Yeşim taşı; ひすい; 翡翠; żady; אבן ירקן; Поясничный камень; जेड; གཡང་ཊི་; nicoya; آكسستون; 玉石; 宝玉; 玉器; 珃; Ію</nowiki>
Ngọc thạch 
tên gọi chung của hai loại đá quý: ngọc bích và phỉ thuý
Peces de jade polides
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q175089
định danh GND: 4162652-7
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85069234
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00563273
BabelNet ID: 00047875n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007529253805171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 26 thể loại con sau, trên tổng số 26 thể loại con.

 

+

B

C

G

J

K

L

M

W

Trang trong thể loại “Jade”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Jade”

176 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 176 tập tin.