Category:Knut Hamsun

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Гамсун; کنوت هامسون; Кнут Хамсун; Knut Hamsun; نٹ ہمسن; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Кнут Гамсун; Knut Hamsun; 克努特·漢森; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Кнут Хамсун; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Кнут Гамсун; Knut Hamsun; Knuts Hamsuns; Кнут Гамсун; Knut Hamsun; Кнут Гамсун; კნუტ ჰამსუნი; Knut Hamsun; Кнут Хамсун; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; ന്യൂട്ട് ഹാംസൺ; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Кнут Гамсун; ಕ್ನಟ್ ಹ್ಯಾಮ್ಸನ್; کنوت ھەمسون; Knut Hamsun; كنوت همسون; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; 克努特漢姆生; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; کنوت هامسون; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Гамсун Кнут; Knut Hamsun; Կնուտ Համսուն; 克努特·汉姆生; Knut Hamsun; კნუტ ჰამსუნი; クヌート・ハムスン; Knut Hamsun; क्नूट हामसन; كنوت همسون; Knut Hamsun; קנוט האמסון; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; 克努特·汉姆生; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Кнут Гамсун; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; کنٹ ہامسن; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Hamsun Knut; Knut Hamsun; Knut Hamsun; ਨੱਟ ਹੈਮਸਨ; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; คนืต ฮัมซึน; Knut Hamsun; Knut Hamsun; Knut Hamsun; کنوت هامسون; Кнут Хамсун; Knut Hamsun; Кнут Ҳомсун; Knut Hamsun; 크누트 함순; Κνουτ Χάμσουν; Knut Hamsun; novelista noruego; norvég író, költő; novel·lista noruec; norwegischer Schriftsteller; novelist norvegjez; Норвешки писац (1859–1952); норвежки писател; norsk forfatter; scriitor norvegian; ノルウェーの小説家; norsk författare; норвезький письменник, лауреат Нобелівської премії з літератури за 1920 рік; Norgavaf suterotik; 노르웨이의 소설가이다. 노벨 문학상을 수상하였다.; Norwegian novelist; spisovatel; eskritor noruega; scrittore norvegese; নরওয়েজীয় ঔপন্যাসিক; écrivain norvégien; norveški književnik; ލިޔުންތެރިއެއް; escritor noruegués considerado un dos autores máis influentes na novela do século XX; סופר נורווגי, חתן פרס נובל לספרות; norvegijalaine kirjutai; Escritor norueguês; Norwegian novelist (1859–1952); norra romaani- ja näitekirjanik; Norwego a mannurat; Норвешки писац (1859–1952); norveški pisatelj, pesnik in dramatik; Norwegian novelist; nórsky spisovateľ; норвежский писатель; norvega verkisto; norweski pisarz, noblista; norsk romanforfatter og nobelprisvinner; Noors auteur; úrscéalaí Ioruach; norjalainen kirjailija; Noorse skrywer; 挪威作家; Norwegian novelist (1859–1952); روائي نرويجي; نویسنده نروژی; нарвэскі пісьменьнік; Knut Pedersen Hamsun; Knut Pedersen Hansun; Hamsun; Knut Pedersen Hamsun; Knut Pedersen; Knud Pedersen; Knut Pedersen Hamsun; Хамсун; Кнут Педерсен Хамсун; 韩姆森; Hamsun; Knut Pedersen Hamsun; Knud Pedersen; Hamsun; Knut Pedersen Hamsun; המסון; קנוט המסון; Hamsun; Knud Pedersen; Knut HAMSUN; Knut Pedersen HAMSUN; Knut Pedersen; Knut Pedersen Hamsun; Knut Pedersen; Knut Pedersen Hamsun; Кнут Пэдэрсэн; Гамсун Кнут; Гамсун; Knut Hamsun; Knud Pedersen; Knut Pedersen Hamsun; Knut Pedersen; Hamsuns; Knut Pedersen Hamsun; Кнут Хамсон; Хамсун; Кнут Педерсен Хамсун; Knud Pedersen; Knut Pedersen; Гамсун Кнут; Кнут Гамсун; Knud Pedersen; Knut Pedersen Hamsun; Knut Pedersen; Knut Pedersen Hamsun; Knut Pedersen Hamsun; Knud Pedersen; Knut Pedersen Hamsun; Hamsun; ჰამსუნი; Hamsun; Knut Pedersen Hamsun; Knut Hamsun; Knut Pedersen Hamsun; Hamsun; Knud Pedersen; Knut Pedersen Hamsun; Knutas Hamsunas</nowiki>
Knut Hamsun 
Norwegian novelist (1859–1952)
Knut Hamsun, 1900s or 1910s
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Knut Hamsun
Ngày sinh4 tháng 8 năm 1859
Vågå, Lom
Knut Pedersen Hamsun
Ngày mất19 tháng 2 năm 1952
Grimstad
Nơi chôn cất
Bắt đầu hoạt động
  • 1877
Ngừng hoạt động
  • 1949
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Đảng viên của đảng chính trị
Phong trào
Con cái
Người phối ngẫu
Tác phẩm chính
  • Hunger
  • Growth of the Soil
Giải thưởng
trang chủ chính thức
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q40826
ISNI: 0000000121347845, 0000000368642491, 0000000368642483
mã số VIAF: 59083692
định danh GND: 118545515
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79089334
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11906822t
định danh IdRef: 026913852
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00442349
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35167436
định danh NKC: jn20000602790
SELIBR: 208193
RSL ID (person): 000117180, 000117181, 000105244
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000211601
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1721404
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 07018738X
định danh NORAF: 90052521
NUKAT ID: n93125716
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001179223
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC199611402
Libris-URI: 75kmng2r1rvsl45
định danh PLWABN: 9810646549605606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007296201005171
NACSIS-CAT author ID: DA03369630
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: CFIV004974
số Open Library: OL41785A
Digitale Bibliotheek voor de Nederlandse Letteren author ID: hams003
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: 92624e8e-96e2-44e8-b71c-f18cc5d8bf15
Europeana entity: agent/base/60130
định danh IMDb: nm0359105
Internet Broadway Database person ID: 7104
KulturNav-ID: b6516ebb-da23-4282-b7fd-97424f534b90
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

H

K

N

V

Trang trong thể loại “Knut Hamsun”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.

Tập tin trong thể loại “Knut Hamsun”

54 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 54 tập tin.