Category:Lake Tuz

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Lago Tuz; Tuz-tó; Тұз көлі; 圖茲湖; 图兹湖; Gola Xwê; Возера Туз; Туз; トゥズ湖; Llyn Tuz; Hồ Tuz; Liqeni Tuz; دریاچه توز; Туз; Tuzsøen; Tuz Gölü; 圖茲湖; Tuzinjärvi; Tuzsjøen; Tuz Gölü; Tuz Gölü; Туз; Туз йӓр; 圖茲湖; 图兹湖; Llac Tuz; 투즈호; Тұз көлі; Lago Tuz; Tuz; Тұз көлі; lago Salato; Golê Sole; lac Tuz; تۇز كولى; Tuzi järv; Tuz köli; თუზის ტბა; Tūzo ežeras; Tuz köli; Λίμνη Τουζ; 圖茲湖; Lago Tuz; تۇز كولى; Tuza ezers; Tuz; Туз; Туз; Tuz koʻli; Թուզ լիճ; 图兹湖; Danau Tuz; Tuz; Tuzsjøen; Tuz gölü; Tuz Gölü; Туз күөл; Tuz Gölü; Lake Tuz; Lake Tuz; بحيرة طوز; lago Sałà; ימת טוז; lago salado del Asia Menor.; lac salé en Turquie; danau di Turki; turkisk insjö; λίμνη στην κεντρική Μικρά Ασία; tó Törökországban; llac salat; Türkiye'nin İç Anadolu Bölgesi'nde Ankara, Konya ve Aksaray illerinin sınırının kesiştiği yerde yer alan tuz gölü; lago na Turquia; endorheic basin; endorheic basin; Lago della Turchia; 內流盆地; goleke ava şor; Tuz Golu; Tuz Gölu; Tuz Gölü; Lago de Tuz; Cuenca del Tuz Golü; Cuenca del Tuz Gölü; Cuenca del Tuz Gölu; Cuenca del Tuz Golu; Tuz Golü; Tuz; Jezioro Tuz; Tuz Golu; Tuz Meer; Озеро Туз; Tuz Gölü; Tuzgölü; Tuz; Tuzjärvi; Tuz Gölü; თუზი; Tuz Gölü; Αλμυρή Λίμνη; Llac de la Sal; Tuz Gölü</nowiki>
Hồ Tuz 
endorheic basin
satelitní snímek
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Xếp hạng di sản
Chiều rộng
  • 50 km
Chiều dài
  • 80 km
Diện tích
  • 1.500 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 905 m
Quốc gia trong lưu vực
Khác với
Map38° 50′ 00″ B, 33° 20′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q211823
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh2018000861
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987012403748005171
số quan hệ OpenStreetMap: 2411676
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Tập tin trong thể loại “Lake Tuz”

104 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 104 tập tin.