Category:Matsuo Basho
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Ελληνικά: Ο Ματσούο Μπασό ήταν Ιάπωνας ποιητής του χαϊκού.
English: Matsuo Basho is Haiku poet in the early Edo period
日本語: 松尾芭蕉は江戸時代前期の俳諧師
thi sĩ Nhật Bản | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Tên bản ngữ |
| ||||
---|---|---|---|---|---|
Ngày sinh | 1644 Bashō's birth house (Tỉnh Iga, Mạc phủ Tokugawa) 金作 | ||||
Ngày mất | 28 tháng 11 năm 1694 Midōsuji (Settsu, Mạc phủ Tokugawa) | ||||
Nơi chôn cất | |||||
Bí danh |
| ||||
Quốc tịch | |||||
Nơi cư trú |
| ||||
Nghề nghiệp | |||||
Chủ làm việc |
| ||||
Phong trào |
| ||||
Quê hương |
| ||||
Ngôn ngữ mẹ đẻ | |||||
Nơi công tác | |||||
Tác phẩm chính |
| ||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.
Tập tin trong thể loại “Matsuo Basho”
46 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 46 tập tin.
-
100 views edo 040.jpg 794×1.200; 783 kB
-
Basho Basho nowaki.jpg 406×720; 120 kB
-
Basho Haiku 134.jpg 270×2.755; 52 kB
-
Basho Horohoroto.jpg 720×438; 97 kB
-
Basho Journey 1.jpg 720×397; 100 kB
-
Basho Journey 10.jpg 720×349; 131 kB
-
Basho Journey 2.jpg 720×399; 123 kB
-
Basho Journey 3.jpg 720×262; 75 kB
-
Basho Journey 4.jpg 720×427; 153 kB
-
Basho Journey 5.jpg 720×425; 140 kB
-
Basho Journey 6.jpg 720×434; 153 kB
-
Basho Journey 7.jpg 720×483; 171 kB
-
Basho Journey 8.jpg 720×329; 112 kB
-
Basho Journey 9.jpg 720×300; 101 kB
-
Basho Tanzaku 1 haru ya 148 hana ni 265 furuike.jpg 360×720; 76 kB
-
Basho Tanzaku 1 haru ya.jpg 112×620; 24 kB
-
Basho Yamabuki ya.jpg 464×720; 122 kB
-
Basho Yoshino.jpg 1.420×933; 198 kB
-
BashoLeidenWallPoem.jpg 1.724×3.065; 1,17 MB
-
Fan of Basho with his haiku.jpg 688×1.246; 101 kB
-
Frog Getsuju.jpg 322×603; 73 kB
-
Ganjō-ji Sanmon.jpg 4.128×3.096; 1,64 MB
-
Genju-an, Otsu.jpg 2.432×1.824; 2,48 MB
-
Hokku poem “On a withered branch” MET LC-TR 123 24 2020 sr1-009.jpg 1.054×4.000; 723 kB
-
Kamigoryo matuo.jpg 3.024×4.032; 4,56 MB
-
Kareeda ni karasu no tomari keri aki no.jpg 1.240×474; 185 kB
-
Kawanabe Kyosai Crow on a Snowy Plum Branch ca 1880–1910.jpg 400×291; 31 kB
-
Kinseido (Ibaya Kyubei) - Tokaido gojusan tsui - Walters 95596.jpg 1.252×1.799; 2,45 MB
-
Kyorai-syou printed from woodblocks japan classical documents data set.jpg 3.636×2.744; 1,03 MB
-
Letter to Yamagishi Hanzan MET LC-TR 123 23 2020 sr1-002.jpg 4.000×1.132; 1,22 MB
-
Manuscript of kyorai-syou.jpg 427×316; 208 kB
-
Map of Honjo in Fukagawa 1858.jpg 972×732; 144 kB
-
Matsuo Basho - Een woedende zee - Rapenburg 75, Leiden.JPG 1.952×2.576; 1,11 MB
-
MET 54 22 1 156778.jpg 553×2.000; 169 kB
-
Morikawa Kyoriku & Matsuo Basho - kareeda ni.jpg 1.464×4.536; 1.014 kB
-
Nisidahina.jpg 600×255; 27 kB
-
Record of a haiku exchange on kaishi writing paper MET DP-19314-002.jpg 4.000×3.003; 3,95 MB
-
Saitoan20111228.jpg 800×600; 419 kB
-
Ibaya Kyubei - Tokaido gojusan tsui - Walters 95562.jpg 1.241×1.799; 2,68 MB
-
NDL-DC 1313242-Utagawa Hiroshige-東海道五十三対 府中-crd.jpg 3.146×4.663; 2,49 MB
-
Tōkaidō gojūsan tsui, Ōtsu by Kuniyoshi and Hiroshige.jpg 990×1.490; 249 kB
-
По тропинкам Севера - рукой Басё.jpg 756×909; 65 kB
-
妙照寺(岐阜市)-芭蕉の間Myoshoji019.jpg 3.000×2.000; 664 kB
-
甲子吟行絵巻 В открытом поле - рукой Басё.jpg 1.212×908; 410 kB