Category:Miyaki, Saga

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Miyaki; Miyaki; Mijaki; Miyaki; 三养基町; Miyaki; Miyaki; Miyaki; Мияки; Miyaki; Miyaki; Miyaki; Miyaki; میاکی، ساگا; 三養基町; 三養基町; Miyaki; みやき町; Miyaki; Miyaki-gun; Miyaki; Miyaki; Міякі; Miyaki; 三養基町; مياكى; Miyaki; 미야키정; Miyaki; مياكي; Mijaki; Miyaki; Cittadina giapponese; ville japonaise; pueblu de Xapón; посёлок в Японии; Ort in der Präfektur Saga, Japan; town in Miyaki district, Saga prefecture, Japan; 日本佐賀縣三養基郡的町; Japonya'da kent; 佐賀県三養基郡の町; kota di Jepang; miasto w Japonii; Japanse gemeente in Saga, Japan; sídlo v prefektuře Saga v Japonsku; town in Miyaki district, Saga prefecture, Japan; بلدية في ساغا، اليابان; πόλη της Ιαπωνίας; landskommun (köping) i Saga prefektur; 三养基町; 三養基町; みやきちょう; みやき; 三養基; なみき町; 三養町</nowiki>
Miyaki 
town in Miyaki district, Saga prefecture, Japan
Tải lên phương tiện
Là một
Được đặt tên theo
  • Miyaki district
Vị trí
  • Miyaki district
  • Nhật Bản
Dạng luật pháp
  • ordinary local public entity
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1 tháng 3 năm 2005
Dân số
  • 25.386 (2021)
Diện tích
  • 51,92 km²
Thay thế cho
  • Nakabaru (2005)
  • Kitashigeyasu (2005)
  • Mine (2005)
trang chủ chính thức
Map33° 19′ 29,8″ B, 130° 27′ 16,6″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1351707
số quan hệ OpenStreetMap: 4013083
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Miyaki, Saga”

103 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 103 tập tin.