Category:R

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R үзг; R; အာရ် (အက္ခရာ); R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R (Askkil); R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R, літара; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; R; Renniagh; R; R; R; R; R; R; R; ആർ (ഇംഗ്ലീഷക്ഷരം); R; R; R; R; R; R; R; R; ار; letra del alfabeto latino; latin ábécé betűje; Bókstafur; lletra de l'alfabet llatí; lateinischer Buchstabe; 拉丁字母; 18. bogstav i det latinske alfabet; Latin alfabesinde bir harf; 拉丁字母; písmeno latinskej abecedy; אות באלפבית הלטיני; littera abecedarii Latini canonici; 拉丁字母; 拉丁字母; latinalaisten aakkosten 18. kirjain; 라틴 문자 중의 하나.; 拉丁字母; 21-a litero de la Esperanta alfabeto kaj parto de aliaj latinbazitaj alfabetoj; písmeno latinky; täht ladina alfabeedis; 16ª lettera dell'alfabeto latino; lëtra łacëznowégò alfabetu; lettre de l'alphabet latin; letter of the Latin alphabet; 拉丁字母; artonde bokstaven i latinska alfabetet; 拉丁字母; লাতিন বর্ণমালার ১৮শ অক্ষর; восемнадцатая буква латинского алфавита; ラテン文字の18番目の文字; pismik łaćonskeho alfabeta; chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Latinh; letter; maika-18 a letra ti Latin nga abesedario; 18de letter van die latynse alfabet; латинска буква; latinična črka; 18. črka slovenske abecede; อักษรละติน; huruf kelapan belas abjad Rumi; 拉丁字母; Buschtaf; litera alfabetu łacińskiego; လက်တင်စကားလုံး; 拉丁字母; slovo; huruf ke delapan belas dalam alfabet Latin; ಲ್ಯಾಟಿನ್ ಅಕ್ಷರಮಾಲೆಯಲ್ಲಿ ಪತ್ರ; letra do alfabeto latino; letra do alfabeto galego; الحرف الثامن عشر في الأبجدية اللاتينية; létara latina; літера латинського алфавіту; erre; r; letra r; letra erre; Romeo; ere; r; r; r; erra; r; r; r; Ravne; Romeo; r; r; อาร์; อักษรอาร์; ตัวอาร์; r roger; r; آر; إر (حرف); ⒭; 🄡; 🅁; 🅡; 🆁; r; r; r; r; r; er; r; ar; Romeo; ʀ; r; ro; r; er; r; ʀ</nowiki>
chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Latinh
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • bảng chữ cái Latinh
  • bảng chữ cái Ba Lan (S, 23, P)
  • bảng chữ cái tiếng Anh (S, 18, Q)
  • Czech alphabet (Ř, 27, Q)
  • Esperanto alphabet (S, 21, P)
  • Breton alphabet (S, 18, P)
  • Bảng chữ cái tiếng Slovak (Ŕ, 32, Q)
  • Bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (S, 21, P)
  • Bảng chữ cái Azerbaijan (S, 24, P)
  • Italian alphabet (S, 16, Q)
  • French alphabet (S, 18, Q)
  • Finnish alphabet (S, 18, Q)
  • Africa Alphabet
  • African reference alphabet
  • Pan-Nigerian alphabet
  • Benin National Alphabet
  • bảng chữ cái tiếng Đức (S, 18, Q)
  • Latvian alphabet (S, 25, P)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9852
BabelNet ID: 00065771n
Edit infobox data on Wikidata
Latin letters:Arabic · Cyrillic · Devanagari · Greek
Categories: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
Galleries: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z

Thể loại con

Thể loại này có 34 thể loại con sau, trên tổng số 34 thể loại con.

 

C

I

R

T

U

~

Trang trong thể loại “R”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “R”

47 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 47 tập tin.